Bản dịch của từ Gestures trong tiếng Việt
Gestures

Gestures (Noun)
Many people use gestures to communicate during social events like parties.
Nhiều người sử dụng cử chỉ để giao tiếp trong các sự kiện xã hội.
Not everyone understands gestures in different cultures during social interactions.
Không phải ai cũng hiểu cử chỉ trong các nền văn hóa khác nhau.
Do you think gestures are important in social communication?
Bạn có nghĩ rằng cử chỉ quan trọng trong giao tiếp xã hội không?
Gestures (Verb)
She gestures to indicate her approval of the proposal.
Cô ấy ra hiệu để chỉ sự đồng ý với đề xuất.
He does not gesture when speaking to his friends.
Anh ấy không ra hiệu khi nói chuyện với bạn bè.
Do you gesture when explaining your ideas in discussions?
Bạn có ra hiệu khi giải thích ý tưởng trong các cuộc thảo luận không?
Dạng động từ của Gestures (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Gesture |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gestured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gestured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gestures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Gesturing |
Họ từ
"Gestures" (cử chỉ) là những hành động sử dụng tay, cơ thể hoặc khuôn mặt để diễn đạt ý nghĩa hoặc cảm xúc mà không cần từ ngữ. Cử chỉ đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp không lời, giúp tăng cường hoặc làm rõ nội dung thông điệp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "gesture" có cách viết giống nhau và sử dụng đồng nhất trong ngữ cảnh, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong phát âm, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn.
Từ "gestures" có nguồn gốc từ tiếng Latin "gestura", có nghĩa là "hành động, cử chỉ". Căn nguyên này xuất phát từ động từ "gerere", có nghĩa là "mang" hoặc "thực hiện". Nguyên thủy, "gestures" được dùng để chỉ các hành động thể hiện cảm xúc hoặc ý tưởng mà không cần lời nói. Hiện nay, từ này vẫn giữ nghĩa tương tự, chỉ những cử chỉ hay động tác dùng để giao tiếp, nhấn mạnh vai trò của ngôn ngữ cơ thể trong giao tiếp xã hội.
Từ "gestures" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường được sử dụng để thảo luận về ngôn ngữ cơ thể và cách thức giao tiếp. Trong phần Đọc, nó có thể liên quan đến các chủ đề tâm lý học hoặc văn hóa. Ngoài ra, "gestures" thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp xã hội, giáo dục và phân tích hành vi con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

