Bản dịch của từ Gestures trong tiếng Việt
Gestures
Gestures (Noun)
Many people use gestures to communicate during social events like parties.
Nhiều người sử dụng cử chỉ để giao tiếp trong các sự kiện xã hội.
Not everyone understands gestures in different cultures during social interactions.
Không phải ai cũng hiểu cử chỉ trong các nền văn hóa khác nhau.
Do you think gestures are important in social communication?
Bạn có nghĩ rằng cử chỉ quan trọng trong giao tiếp xã hội không?
Gestures (Verb)
She gestures to indicate her approval of the proposal.
Cô ấy ra hiệu để chỉ sự đồng ý với đề xuất.
He does not gesture when speaking to his friends.
Anh ấy không ra hiệu khi nói chuyện với bạn bè.
Do you gesture when explaining your ideas in discussions?
Bạn có ra hiệu khi giải thích ý tưởng trong các cuộc thảo luận không?
Dạng động từ của Gestures (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Gesture |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gestured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gestured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gestures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Gesturing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp