Bản dịch của từ Get a move on trong tiếng Việt

Get a move on

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Get a move on (Phrase)

ɡˈɛt ə mˈuv ˈɑn
ɡˈɛt ə mˈuv ˈɑn
01

Bắt đầu di chuyển hoặc làm điều gì đó nhanh hơn.

To start moving or doing something more quickly.

Ví dụ

Get a move on if you want to catch the bus.

Nhanh lên nếu bạn muốn kịp xe buýt.

Don't get a move on, or you'll miss the meeting.

Đừng nhanh lên, hoặc bạn sẽ bỏ lỡ cuộc họp.

Can you get a move on and finish your IELTS essay?

Bạn có thể nhanh lên và hoàn thành bài luận IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/get a move on/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Get a move on

Không có idiom phù hợp