Bản dịch của từ Get about trong tiếng Việt

Get about

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Get about (Verb)

gɛt əbˈaʊt
gɛt əbˈaʊt
01

Di chuyển hoặc đi từ nơi này đến nơi khác.

To move or travel from one place to another.

Ví dụ

We can get about the city using public transportation easily.

Chúng ta có thể di chuyển quanh thành phố bằng phương tiện công cộng dễ dàng.

They do not get about very often due to busy schedules.

Họ không di chuyển nhiều do lịch trình bận rộn.

How do people get about during the local festival in November?

Mọi người di chuyển như thế nào trong lễ hội địa phương vào tháng Mười Một?

02

Trở nên được biết đến hoặc lan truyền, đặc biệt là thông tin hoặc tin tức.

To become known or spread, especially information or news.

Ví dụ

The news about the festival will get about quickly in our town.

Tin tức về lễ hội sẽ lan truyền nhanh chóng trong thị trấn chúng tôi.

The rumors about the event did not get about to everyone.

Tin đồn về sự kiện không lan truyền đến tất cả mọi người.

Will the information about the social gathering get about before Saturday?

Thông tin về buổi gặp mặt xã hội có lan truyền trước thứ Bảy không?

03

Tham gia vào nhiều hoạt động hoặc giao lưu, thường là sau khi hồi phục từ một bệnh tật.

To engage in various activities or socialize, often after recovering from an illness.

Ví dụ

After my cold, I can finally get about again.

Sau khi bị cảm, tôi cuối cùng có thể hoạt động trở lại.

I cannot get about much during the pandemic restrictions.

Tôi không thể hoạt động nhiều trong thời gian hạn chế vì đại dịch.

Can you get about easily in your neighborhood?

Bạn có thể hoạt động dễ dàng trong khu phố của mình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/get about/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a problem you had while shopping online or while shopping in a store
[...] Right after this we were planning to go to the beach down the street, so I was trying to some advice good places to eat around the beach from the staff, and was not paying attention to what they were doing [...]Trích: Describe a problem you had while shopping online or while shopping in a store

Idiom with Get about

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.