Bản dịch của từ Get along trong tiếng Việt
Get along

Get along (Verb)
Có một mối quan hệ hài hòa hoặc thân thiện.
Have a harmonious or friendly relationship.
They get along well with their classmates.
Họ hòa hợp với bạn cùng lớp.
She doesn't get along with her neighbors.
Cô ấy không hòa hợp với hàng xóm của mình.
Do you think it's important to get along with others?
Bạn nghĩ rằng việc hòa hợp với người khác quan trọng không?
Get along (Noun)
Một mối quan hệ thân thiện.
They always get along well with each other in group projects.
Họ luôn hòa hợp tốt với nhau trong các dự án nhóm.
She doesn't get along with her roommate due to personality differences.
Cô ấy không hòa hợp với bạn cùng phòng vì sự khác biệt về tính cách.
Do you think it's important to get along with colleagues at work?
Bạn có nghĩ rằng việc hòa hợp với đồng nghiệp ở công việc quan trọng không?
Cụm từ "get along" trong tiếng Anh có nghĩa là "hòa hợp" hoặc "thân thiện" với ai đó. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ thân thiết giữa các cá nhân. Trong tiếng Anh Mỹ, "get along" phổ biến hơn và thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp thân mật, trong khi ở tiếng Anh Anh, có thể dùng cấu trúc tương tự nhưng ít phổ biến hơn. Phiên âm của "get along" không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Cụm từ "get along" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "get" bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "gitan", nghĩa là "lấy được", và "along" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "along", có nghĩa là "dọc theo". Trong lịch sử, cụm từ này đã tiến hóa từ ý nghĩa ban đầu là "tiến triển" sang nghĩa hiện tại chỉ sự hòa hợp và quan hệ tốt đẹp giữa các cá nhân. Sự chuyển biến này phản ánh nhu cầu xã hội về sự giao tiếp và hợp tác trong các mối quan hệ.
Cụm từ "get along" thường xuất hiện trong phần thi Nghe và Nói của IELTS, phản ánh mối quan hệ xã hội giữa các cá nhân. Tần suất xuất hiện trong phần Đọc và Viết có phần hạn chế hơn, do tính chất ẩn dụ của nó. Trong các ngữ cảnh khác, "get along" được sử dụng phổ biến để mô tả sự hòa hợp trong mối quan hệ cá nhân hoặc trong môi trường làm việc, thường trong các tình huống giao tiếp giữa bạn bè hoặc đồng nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
