Bản dịch của từ Get along with trong tiếng Việt
Get along with

Get along with (Phrase)
Có một mối quan hệ hài hòa hoặc thân thiện.
Have a harmonious or friendly relationship.
Students get along with each other during group projects in class.
Sinh viên hòa thuận với nhau trong các dự án nhóm ở lớp.
They do not get along with their neighbors in the apartment complex.
Họ không hòa thuận với hàng xóm trong khu chung cư.
Do you get along with your classmates in the IELTS preparation course?
Bạn có hòa thuận với các bạn học trong khóa ôn thi IELTS không?
Cụm từ "get along with" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ hòa hợp, thân thiện giữa hai hoặc nhiều người. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh về nghĩa lẫn cách viết, tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, người Anh có xu hướng sử dụng cụm từ "get on with" hơn. Chẳng hạn, "I get along with my colleagues" và "I get on with my colleagues" đều diễn đạt ý nghĩa tương tự về sự hòa hợp trong mối quan hệ.
Cụm từ "get along with" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, trong đó "get" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "gietan", có nghĩa là "đạt được" hoặc "lấy được", và "along" từ tiếng Anh cổ "andlang", nghĩa là "dọc theo". Sự kết hợp này diễn tả việc xây dựng mối quan hệ tích cực với người khác. Qua thời gian, ý nghĩa đã mở rộng để chỉ sự hòa hợp trong các mối quan hệ xã hội, phản ánh một xu hướng sống hòa đồng trong cộng đồng hiện đại.
Cụm từ "get along with" xuất hiện thường xuyên trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần Speaking và Writing, nơi người thí sinh cần thể hiện khả năng giao tiếp và tương tác xã hội. Trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ tích cực giữa cá nhân, ví dụ như bạn bè hoặc đồng nghiệp. Hơn nữa, nó cũng xuất hiện trong các tình huống thảo luận về sự hòa hợp gia đình hoặc hợp tác trong môi trường làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
