Bản dịch của từ Get away trong tiếng Việt
Get away

Get away (Phrase)
Bỏ trốn.
She needed to get away from the crowded city for a break.
Cô ấy cần trốn khỏi thành phố đông đúc để nghỉ ngơi.
The children wanted to get away from school during the holidays.
Những đứa trẻ muốn trốn khỏi trường trong kỳ nghỉ.
He managed to get away from the noisy party early.
Anh ấy đã thành công trong việc trốn khỏi buổi tiệc ồn ào sớm.
Cụm từ "get away" có nghĩa là thoát khỏi một tình huống, thường là để tránh trách nhiệm hoặc sự giám sát. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, biểu thức này được sử dụng tương tự để diễn tả việc trốn thoát hoặc đi nghỉ dưỡng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "get away" có thể ngầm ý đến việc đi du lịch, còn trong tiếng Anh Mỹ, nó có thể mang nghĩa mạnh mẽ hơn về việc thoát khỏi sự kiểm soát. Cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh không trang trọng.
Cụm từ "get away" có nguồn gốc từ động từ "get" trong tiếng Anh cổ, có nghĩa là "đạt được, nhận được", kết hợp với trạng từ "away", xuất phát từ tiếng Anh cổ "awa", có nghĩa là "ra ngoài". Ngày nay, "get away" thường được sử dụng để chỉ hành động rời khỏi một nơi nào đó, đặc biệt là để trốn tránh áp lực hoặc tìm kiếm sự thư giãn. Sự chuyển nghĩa này phản ánh nhu cầu của con người về tự do và khoảng thời gian nghỉ ngơi.
Cụm từ "get away" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, nhất là trong phần Nghe và Nói, khi thí sinh thảo luận về du lịch hoặc các hoạt động giải trí. Trong các ngữ cảnh khác, "get away" thường được sử dụng để diễn tả hành động trốn thoát hoặc thoát khỏi một tình huống không mong muốn. Điều này bao gồm cả các tình huống căng thẳng trong cuộc sống hàng ngày hoặc mối quan hệ cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



