Bản dịch của từ Get carried away trong tiếng Việt
Get carried away

Get carried away (Idiom)
Don't get carried away with your opinions in the IELTS speaking test.
Đừng mất kiểm soát với ý kiến của bạn trong bài thi nói IELTS.
She tends to get carried away during group discussions in IELTS writing.
Cô ấy thường mất kiểm soát trong các cuộc thảo luận nhóm trong phần viết IELTS.
Did you get carried away by nerves during the IELTS speaking exam?
Bạn có mất kiểm soát vì căng thẳng trong kỳ thi nói IELTS không?
Trở nên quá phấn khích hoặc nhiệt tình về điều gì đó.
To become overly excited or enthusiastic about something.
Don't get carried away with too many details in your IELTS essay.
Đừng phải quá phấn khích với quá nhiều chi tiết trong bài luận IELTS của bạn.
She always gets carried away when talking about her IELTS speaking test.
Cô ấy luôn phấn khích khi nói về bài kiểm tra nói IELTS của mình.
Did you get carried away during the IELTS writing practice session?
Bạn có bị phấn khích trong buổi luyện tập viết IELTS không?
Trở nên mất tập trung hoặc mất kiểm soát trong một hoạt động cụ thể.
To become distracted or out of control in a particular activity.
Don't get carried away with using complex vocabulary in your essays.
Đừng mải mê với việc sử dụng từ vựng phức tạp trong bài luận của bạn.
She got carried away during the speaking test and lost focus.
Cô ấy đã mải mê trong bài kiểm tra nói và mất tập trung.
Did you get carried away while discussing the advantages of technology?
Bạn có mải mê khi thảo luận về các lợi ích của công nghệ không?
Cụm từ "get carried away" có nghĩa là trở nên quá hăng hái, phấn khích hoặc mất kiểm soát về cảm xúc, suy nghĩ trong một tình huống nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để mô tả việc ai đó không thể kiềm chế được cảm xúc hoặc hành động của mình. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này; tuy nhiên, âm điệu và ngữ điệu có thể khác nhau trong phát âm giữa hai khu vực này.
Cụm từ “get carried away” có nguồn gốc từ động từ “carry” trong tiếng Latinh, được chuyển thể thành “care” trong tiếng Anh cổ, có nghĩa là mang hoặc mang đi. Ban đầu, thuật ngữ này chỉ sự di chuyển vật lý, nhưng theo thời gian, nó đã phát triển để chỉ trạng thái cảm xúc khi một cá nhân trở nên quá đắm chìm hoặc hưng phấn đến mức mất kiểm soát. Sự chuyển biến này phản ánh một tình huống trong đó sự phấn khích hoặc niềm vui có thể dẫn đến hành động không suy nghĩ.
Cụm từ "get carried away" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nói và Viết. Tần suất xuất hiện của nó ở các tình huống mô tả cảm xúc hoặc hành động quá mức là khá cao. Trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh khi một người mất kiểm soát trong một sự kiện nào đó, chẳng hạn như tiệc tùng hoặc thảo luận. Do đó, nó có giá trị trong việc thể hiện sự hưng phấn hay sự phấn khích ngoài dự kiến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
