Bản dịch của từ Get hitched trong tiếng Việt
Get hitched

Get hitched (Phrase)
Kết hôn.
To get married.
Sarah and John decided to get hitched next summer in June.
Sarah và John quyết định kết hôn vào mùa hè tới vào tháng Sáu.
They did not get hitched during the pandemic in 2020.
Họ đã không kết hôn trong đại dịch năm 2020.
Did Emily and Mark get hitched last weekend at the park?
Emily và Mark có kết hôn vào cuối tuần trước ở công viên không?
Cụm từ "get hitched" là một cách diễn đạt tiếng Anh không chính thức, mang nghĩa là kết hôn. Xuất phát từ văn hóa Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh thân mật hoặc vui tươi để chỉ việc tổ chức lễ cưới. Về mặt ngữ âm, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, nhưng trong tiếng Anh Anh, có thể thấy nhiều cách diễn đạt khác như "get married". "Get hitched" thường gợi lên sắc thái hài hước và nhẹ nhàng hơn so với những cách diễn đạt trang trọng hơn.
Cụm từ "get hitched" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "hitched" là dạng quá khứ phân từ của động từ "hitch", có nghĩa là nối lại hoặc buộc chặt. Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "junctus", có nghĩa là kết nối. Qua thời gian, "get hitched" đã trở thành một cách nói thông dụng chỉ hành động kết hôn, phản ánh sự kết nối chặt chẽ giữa hai cá nhân trong một mối quan hệ lâu dài.
Cụm từ "get hitched" phổ biến trong các tình huống xã hội liên quan đến hôn nhân và lễ cưới. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện trong phần đọc và viết chính thức, nhưng có thể thấy trong phần nghe và nói, đặc biệt khi thảo luận về mối quan hệ hoặc kế hoạch cá nhân. Từ này thể hiện sự thân mật và không chính thức, thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày giữa bạn bè hoặc gia đình về việc kết hôn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp