Bản dịch của từ Get hold of trong tiếng Việt

Get hold of

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Get hold of (Phrase)

ˈɡɛtˈhoʊl.dɔf
ˈɡɛtˈhoʊl.dɔf
01

Liên lạc với ai đó, thường là qua điện thoại.

To contact someone usually by phone.

Ví dụ

I tried to get hold of Sarah, but she didn't answer.

Tôi cố gắng liên lạc với Sarah nhưng cô ấy không trả lời.

He got hold of his friend to make plans for the weekend.

Anh ấy liên lạc với bạn để lên kế hoạch cho cuối tuần.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/get hold of/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.