Bản dịch của từ Get hold of trong tiếng Việt

Get hold of

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Get hold of (Phrase)

ˈɡɛtˈhoʊl.dɔf
ˈɡɛtˈhoʊl.dɔf
01

Liên lạc với ai đó, thường là qua điện thoại.

To contact someone usually by phone.

Ví dụ

I tried to get hold of Sarah, but she didn't answer.

Tôi cố gắng liên lạc với Sarah nhưng cô ấy không trả lời.

He got hold of his friend to make plans for the weekend.

Anh ấy liên lạc với bạn để lên kế hoạch cho cuối tuần.

I need to get hold of the event organizer for more information.

Tôi cần liên lạc với người tổ chức sự kiện để biết thêm thông tin.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/get hold of/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Get hold of

Không có idiom phù hợp