Bản dịch của từ Get hold of trong tiếng Việt
Get hold of

Get hold of (Phrase)
I tried to get hold of Sarah, but she didn't answer.
Tôi cố gắng liên lạc với Sarah nhưng cô ấy không trả lời.
He got hold of his friend to make plans for the weekend.
Anh ấy liên lạc với bạn để lên kế hoạch cho cuối tuần.
I need to get hold of the event organizer for more information.
Tôi cần liên lạc với người tổ chức sự kiện để biết thêm thông tin.
"Cụm từ 'get hold of' có nghĩa là đạt được hoặc nắm bắt thông tin, vật phẩm hoặc liên lạc với ai đó. Trong tiếng Anh Mỹ, 'get hold of' thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để chỉ việc tìm cách liên lạc hoặc có được thứ gì đó. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng cụm từ này nhưng có thể thường xuyên chọn cách diễn đạt khác như 'get in touch with.' Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách sử dụng và tần suất xuất hiện trong ngữ cảnh công thức giao tiếp".
Cụm từ "get hold of" có nguồn gốc từ động từ "get", xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon "gietan", có nghĩa là "lấy được, đạt được". Thêm vào đó, "hold" có nguồn gốc từ tiếng Old English "healdan", mang nghĩa "nắm giữ". Sự kết hợp này biểu thị hành động đạt được sự kiểm soát hoặc sở hữu một vật hoặc thông tin nào đó. Ngày nay, cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động tìm kiếm, liên lạc hoặc thu thập thông tin.
Cụm từ "get hold of" xuất hiện tương đối phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu ở hai thành phần Nghe và Nói, nơi nó thường được sử dụng để diễn đạt việc liên hệ hoặc tiếp cận với một ai đó hoặc một cái gì đó. Trong các tình huống hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh giao tiếp, chẳng hạn như khi nhờ bạn bè tìm kiếm thông tin hoặc liên lạc với người khác. Việc hiểu và sử dụng thành thạo cụm từ này có thể giúp thí sinh nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh trong các tình huống thực tiễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp