Bản dịch của từ Get in on the ground floor trong tiếng Việt

Get in on the ground floor

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Get in on the ground floor (Verb)

ɡˈɛt ɨn ˈɑn ðə ɡɹˈaʊnd flˈɔɹ
ɡˈɛt ɨn ˈɑn ðə ɡɹˈaʊnd flˈɔɹ
01

Để tham gia vào một tình huống hoặc dự án ở giai đoạn đầu, đặc biệt là để tận dụng nó sau này.

To become involved in a situation or project at an early stage, especially in order to take advantage of it later.

Ví dụ

Many people get in on the ground floor of social initiatives.

Nhiều người tham gia vào các sáng kiến xã hội từ sớm.

She did not get in on the ground floor of that charity project.

Cô ấy không tham gia vào dự án từ sớm.

Did you get in on the ground floor of the community program?

Bạn có tham gia vào chương trình cộng đồng từ sớm không?

02

Để đầu tư vào một cái gì đó sớm, đặc biệt là trước khi nó trở nên thành công hoặc phổ biến.

To invest in something early, especially before it becomes successful or popular.

Ví dụ

Many investors want to get in on the ground floor of startups.

Nhiều nhà đầu tư muốn tham gia vào các công ty khởi nghiệp ngay từ đầu.

Not everyone can get in on the ground floor of successful projects.

Không phải ai cũng có thể tham gia vào các dự án thành công ngay từ đầu.

Can you get in on the ground floor of this social initiative?

Bạn có thể tham gia vào sáng kiến xã hội này ngay từ đầu không?

03

Để có được quyền truy cập vào một cơ hội có lợi ngay từ đầu.

To gain access to a beneficial opportunity at the onset.

Ví dụ

Many students get in on the ground floor of social clubs.

Nhiều sinh viên tham gia ngay từ đầu vào các câu lạc bộ xã hội.

Students do not get in on the ground floor of every opportunity.

Sinh viên không tham gia ngay từ đầu vào mọi cơ hội.

How can I get in on the ground floor of social projects?

Làm thế nào tôi có thể tham gia ngay từ đầu vào các dự án xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/get in on the ground floor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Get in on the ground floor

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.