Bản dịch của từ Get last laugh trong tiếng Việt
Get last laugh

Get last laugh (Phrase)
She believed in herself and eventually got the last laugh.
Cô ấy tin vào bản thân mình và cuối cùng đã có được lời cười cuối cùng.
They thought she would fail, but she got the last laugh.
Họ nghĩ rằng cô ấy sẽ thất bại, nhưng cô ấy đã có được lời cười cuối cùng.
Did she get the last laugh in the end despite all odds?
Liệu cô ấy có có được lời cười cuối cùng cuối cùng dù mọi khó khăn?
She worked hard and finally got the last laugh in the competition.
Cô ấy đã làm việc chăm chỉ và cuối cùng đã chiến thắng trong cuộc thi.
He thought he could outsmart his friends, but he didn't get the last laugh.
Anh ấy nghĩ rằng mình có thể lừa bè bạn, nhưng không thành công.
Cụm từ "get the last laugh" có nghĩa là đạt được thành công hoặc sự hài lòng cuối cùng, thường là sau khi đã bị coi thường hoặc bị xem thường bởi người khác. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng hình thức và ngữ nghĩa tương tự. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ do âm điệu và nhấn âm trong các vùng nói tiếng Anh khác nhau. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thể hiện sự phản kháng hoặc chiến thắng trong mối quan hệ xã hội.
Cụm từ "get the last laugh" có nguồn gốc từ cụm "last laugh" trong tiếng Anh, trong đó "laugh" xuất phát từ động từ "laugh" trong tiếng Anh cổ, có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "lahhon". Cụm từ này mang ý nghĩa thắng lợi hoặc có được sự hài lòng cuối cùng, đặc biệt trong bối cảnh tranh cãi hay cạnh tranh. Việc đạt được "nụ cười cuối cùng" thể hiện sự vượt trội hoặc sự khẳng định bản thân sau những khó khăn, phản ánh tâm lý con người trong việc tìm kiếm công lý và sự thỏa mãn trong tương quan xã hội.
Cụm từ "get the last laugh" thường không xuất hiện trực tiếp trong bốn thành phần của IELTS như Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh giao tiếp không chính thức hoặc trong các bài viết phản ánh và phân tích. Câu nói này thường xuất hiện trong các tình huống đối kháng, nơi một người có thể bị xem thường nhưng cuối cùng lại đạt được thành công hoặc có quyền lực hơn đối thủ của mình. Cụm từ này thể hiện sự đảo ngược tình thế và mang sắc thái châm biếm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp