Bản dịch của từ Get lost trong tiếng Việt
Get lost

Get lost (Idiom)
Many tourists get lost in New York City every year.
Nhiều du khách bị lạc ở thành phố New York mỗi năm.
She did not get lost during the social event last weekend.
Cô ấy không bị lạc trong sự kiện xã hội cuối tuần trước.
Did you get lost on your way to the party?
Bạn có bị lạc trên đường đến bữa tiệc không?
During the festival, many visitors get lost in the crowded streets.
Trong lễ hội, nhiều du khách bị lạc trong những con phố đông đúc.
Tourists don't get lost when guided by a local expert.
Khách du lịch không bị lạc khi có hướng dẫn viên địa phương.
Do you often get lost in new neighborhoods during social events?
Bạn có thường bị lạc ở những khu phố mới trong các sự kiện xã hội không?
Ở trong trạng thái bối rối hoặc mất phương hướng.
To be in a state of confusion or disorientation.
Many people get lost in crowded places like Times Square.
Nhiều người bị lạc ở những nơi đông đúc như Quảng trường Thời đại.
He doesn't get lost easily when navigating new cities.
Anh ấy không dễ dàng bị lạc khi đi trong các thành phố mới.
Do tourists often get lost in unfamiliar neighborhoods?
Có phải du khách thường bị lạc ở những khu phố lạ không?
Cụm từ "get lost" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ việc bị lạc đường hoặc không thể tìm thấy địa điểm mong muốn. Trong ngữ cảnh thông dụng, nó cũng mang nghĩa là "đi ra khỏi đây" và thường được dùng như một lời nói lạnh nhạt hoặc thô lỗ để yêu cầu ai đó rời đi. Phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ của cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa và cách sử dụng, mặc dù ngữ điệu có thể khác nhau trong phát âm.
Cụm từ "get lost" có nguồn gốc từ ngữ "lost", bắt nguồn từ tiếng Latin "lustrare", có nghĩa là "làm sáng tỏ" hoặc "đi trong ánh sáng". Qua thời gian, "lost" đã chuyển nghĩa theo hướng tiêu cực, biểu thị sự lạc lối hoặc không còn kiểm soát. Cụm từ "get lost" hiện nay thường được sử dụng để chỉ việc yêu cầu ai đó rời đi hoặc không can thiệp, thể hiện sự chối từ hoặc khước từ trong giao tiếp.
Cụm từ "get lost" thường xuất hiện trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong các tình huống không chính thức, biểu thị sự bực bội hoặc yêu cầu ai đó rời đi. Về mặt IELTS, cụm từ này thường không được sử dụng trong các phần thi Academic Writing và Speaking với tính chất trang trọng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh đề tài Speaking về cảm xúc hoặc mối quan hệ xã hội, cụm từ có thể xuất hiện, nhưng tỷ lệ thấp. Tóm lại, "get lost" chủ yếu sử dụng trong giao tiếp thân mật và ít phù hợp với văn phong học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
