Bản dịch của từ Get lowdown on trong tiếng Việt
Get lowdown on

Get lowdown on (Phrase)
Có được thông tin chi tiết về một cái gì đó.
Obtain detailed information about something.
I want to get lowdown on community events in New York City.
Tôi muốn có thông tin chi tiết về sự kiện cộng đồng ở New York.
She didn't get lowdown on the social issues affecting our neighborhood.
Cô ấy đã không tìm hiểu thông tin chi tiết về các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến khu phố của chúng tôi.
Did you get lowdown on the local charities helping the homeless?
Bạn đã tìm hiểu thông tin chi tiết về các tổ chức từ thiện địa phương giúp người vô gia cư chưa?
Cụm từ "get lowdown on" có nghĩa là thu thập thông tin chi tiết hoặc hiểu rõ về một vấn đề nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật và không trang trọng. Phiên bản British English và American English không có sự khác biệt lớn về mặt ngữ nghĩa nhưng có thể thấy sự khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm và một số từ kèm theo có thể khác nhau theo vùng miền. Sử dụng cụm từ này thường gợi lên ý nghĩa rằng người nói muốn có thông tin đáng tin cậy hoặc thấu hiểu sâu sắc một tình huống.
Cụm từ "get lowdown on" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "lowdown" xuất phát từ cụm từ "low down", mang nghĩa là thông tin chi tiết hoặc thấu đáo về một vấn đề nào đó. Từ "low" thể hiện sự gần gũi hoặc hạ thấp, trong khi "down" có thể hiểu là đi vào chi tiết. Qua thời gian, cụm từ này được sử dụng ngày càng nhiều trong ngữ cảnh thông tin, với nghĩa là tìm hiểu hoặc thu thập sự thật cụ thể về một chủ đề, phản ánh sự chuyển biến từ công dụng ban đầu sang sự sử dụng trong giao tiếp hiện đại.
Cụm từ "get lowdown on" thể hiện sự tìm hiểu thông tin chi tiết hoặc sự thật về một vấn đề nào đó. Trong bối cảnh thi IELTS, tần suất sử dụng của cụm từ này có thể không cao, nhưng nó có thể xuất hiện trong phần Nghe và Đọc khi liên quan đến chủ đề thông tin hoặc phỏng vấn. Trong các tình huống thực tế, cụm từ này thường được sử dụng trong báo chí, phỏng vấn hoặc thảo luận, nơi cần khám phá thông tin sâu sắc về một chủ đề hay sự kiện cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp