Bản dịch của từ Get off the point trong tiếng Việt
Get off the point

Get off the point (Phrase)
Ngừng thảo luận về một cái gì đó không liên quan đến chủ đề đang được thảo luận.
To stop discussing something that is not relevant to the topic being discussed.
During the meeting, she reminded everyone not to get off the point.
Trong cuộc họp, cô nhắc nhở mọi người không nói chuyện không liên quan.
The teacher always brings the discussion back when students get off the point.
Giáo viên luôn đưa cuộc trò chuyện trở lại khi học sinh nói chuyện không liên quan.
In a debate, it's important to stay focused and not get off the point.
Trong một cuộc tranh luận, việc tập trung và không nói chuyện không liên quan rất quan trọng.
Cụm từ "get off the point" được sử dụng để chỉ hành động lạc đề, không còn tập trung vào chủ đề chính trong một cuộc thảo luận hoặc trình bày. Trong ngữ cảnh giao tiếp, cụm này có thể mang ý nghĩa tiêu cực, ngụ ý rằng người nói đã không giữ được sự mạch lạc trong lời nói. Mặc dù không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cụm từ này, cách dùng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh và văn hóa giao tiếp ở mỗi khu vực.
Cụm từ "get off the point" có nguồn gốc từ cấu trúc ngôn ngữ tiếng Anh, phản ánh cách sử dụng trong giao tiếp. "Get off" có nghĩa là thoát ra, trong khi "the point" chỉ ý chính hoặc trọng tâm của một vấn đề. Nguyên khởi từ thế kỷ 19, cụm từ này được sử dụng để chỉ sự lạc đề hoặc tránh né nội dung trọng yếu trong thảo luận. Sự phát triển của cụm này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giữ vững chủ đề trong giao tiếp.
Cụm từ "get off the point" không phải là một thành ngữ phổ biến trong kỳ thi IELTS, và tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là khá thấp. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi một cuộc thảo luận hoặc tranh luận bị lệch khỏi chủ đề chính. Cụm từ này giúp nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì sự tập trung vào vấn đề cốt lõi trong các cuộc đối thoại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp