Bản dịch của từ Get off the point trong tiếng Việt

Get off the point

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Get off the point (Phrase)

01

Ngừng thảo luận về một cái gì đó không liên quan đến chủ đề đang được thảo luận.

To stop discussing something that is not relevant to the topic being discussed.

Ví dụ

During the meeting, she reminded everyone not to get off the point.

Trong cuộc họp, cô nhắc nhở mọi người không nói chuyện không liên quan.

The teacher always brings the discussion back when students get off the point.

Giáo viên luôn đưa cuộc trò chuyện trở lại khi học sinh nói chuyện không liên quan.

In a debate, it's important to stay focused and not get off the point.

Trong một cuộc tranh luận, việc tập trung và không nói chuyện không liên quan rất quan trọng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/get off the point/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Get off the point

Không có idiom phù hợp