Bản dịch của từ Get on at trong tiếng Việt
Get on at
Verb Phrase

Get on at(Verb)
ɡˈɛt ˈɑn ˈæt
ɡˈɛt ˈɑn ˈæt
01
Liên tục chỉ trích ai đó về điều gì.
To criticize someone repeatedly about something.
Ví dụ
Get on at(Phrase)
ɡˈɛt ˈɒn ˈæt
ˈɡɛt ˈɑn ˈat
03
Thiết lập mối quan hệ với ai đó thường theo cách tích cực.
To have a relationship with someone usually in a positive way
Ví dụ
05
Chỉ trích ai đó một cách liên tục
Ví dụ
