Bản dịch của từ Get on for trong tiếng Việt
Get on for

Get on for (Idiom)
Để gần với một thời gian, độ tuổi hoặc số lượng nào đó.
To be close to a particular time, age, or amount.
Many teenagers get on for adulthood at age eighteen.
Nhiều thanh thiếu niên bước vào tuổi trưởng thành lúc mười tám.
Children do not get on for independence before they are thirteen.
Trẻ em không đạt được sự độc lập trước mười ba tuổi.
Do you think people get on for maturity at twenty-five?
Bạn có nghĩ rằng mọi người đạt được sự trưởng thành lúc hai mươi lăm không?
We need to get on for social change in our community.
Chúng ta cần tiến bộ trong sự thay đổi xã hội ở cộng đồng.
They did not get on for equality last year.
Họ đã không tiến bộ về bình đẳng năm ngoái.
How can we get on for better social policies?
Làm thế nào chúng ta có thể tiến bộ về các chính sách xã hội tốt hơn?
Many people get on for social gatherings at the community center.
Nhiều người tham gia các buổi gặp gỡ xã hội tại trung tâm cộng đồng.
She does not get on for parties; she prefers quiet evenings.
Cô ấy không thích các bữa tiệc; cô ấy thích những buổi tối yên tĩnh.
Do you think we get on for the next social event soon?
Bạn có nghĩ rằng chúng ta sẽ gần đến sự kiện xã hội tiếp theo không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



