Bản dịch của từ Get on to trong tiếng Việt
Get on to

Get on to (Phrase)
Many young people get on to new social platforms quickly.
Nhiều người trẻ nhanh chóng tham gia các nền tảng xã hội mới.
Older adults do not get on to social media easily.
Người lớn tuổi không dễ dàng tham gia mạng xã hội.
How do teenagers get on to new social trends?
Làm thế nào thanh thiếu niên tham gia vào các xu hướng xã hội mới?
Tiếp cận hoặc giải quyết một chủ đề hoặc nhiệm vụ cụ thể.
To approach or deal with a particular subject or task.
We need to get on to social issues during the meeting tomorrow.
Chúng ta cần bắt đầu với các vấn đề xã hội trong cuộc họp ngày mai.
They did not get on to the topic of social justice at all.
Họ đã không đề cập đến chủ đề công bằng xã hội chút nào.
Will the panel get on to social media impacts in their discussion?
Ban hội thảo có đề cập đến ảnh hưởng của mạng xã hội trong thảo luận không?
Có một mối quan hệ tốt với ai đó.
To have a good relationship with someone.
I always get on to my classmates during group projects.
Tôi luôn có mối quan hệ tốt với các bạn cùng lớp trong dự án nhóm.
She does not get on to her neighbors very well.
Cô ấy không có mối quan hệ tốt với hàng xóm của mình.
Do you get on to your friends easily when meeting?
Bạn có dễ dàng có mối quan hệ tốt với bạn bè khi gặp không?
Cụm động từ "get on to" mang nghĩa là bắt đầu thảo luận về một chủ đề hoặc vấn đề cụ thể. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, nhấn mạnh việc chuyển sự chú ý sang một vấn đề mới. Trong tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng tương tự nhưng ít phổ biến hơn. Việc này phản ánh sự khác biệt về phong cách giao tiếp, trong khi tiếng Anh Anh có xu hướng truyền đạt một cách trực tiếp và chi tiết hơn.
Cụm từ "get on to" xuất phát từ tiếng Anh cổ, với "get" có nguồn gốc từ động từ Latinh "aptare", nghĩa là "chuẩn bị" hay "đi vào". Thông qua sự phát triển ngôn ngữ, cụm từ này đã phát triển ngữ nghĩa từ việc "lên" hay "tiến xa" sang ý nghĩa "bắt đầu chú ý đến" hoặc "đi vào một vấn đề nào đó". Hiện nay, "get on to" thường được sử dụng trong ngữ cảnh ý thức về việc tham gia vào một cuộc thảo luận hay tìm hiểu về một chủ đề cụ thể.
Cụm từ "get on to" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Đọc, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh trao đổi thông tin hoặc thảo luận về các chủ đề cụ thể. Trong Nói và Viết, nó phổ biến trong các tình huống mô tả hành động tiếp cận hoặc bắt đầu một vấn đề, thường gặp trong các bài luận hoặc bài thuyết trình học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



