Bản dịch của từ Get out of trong tiếng Việt
Get out of

Get out of (Phrase)
He needed to get out of the toxic relationship.
Anh ta cần rời khỏi mối quan hệ độc hại đó.
They decided to get out of the crowded city and move to the countryside.
Họ quyết định rời khỏi thành phố đông đúc và chuyển đến miền quê.
She felt relieved after getting out of the stressful work environment.
Cô ấy cảm thấy nhẹ nhõm sau khi rời khỏi môi trường làm việc căng thẳng.
Cụm từ "get out of" được sử dụng để diễn tả hành động thoát ra khỏi một tình huống, trách nhiệm hoặc nghĩa vụ nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này biểu thị ý nghĩa như là trốn tránh hoặc không thực hiện điều gì đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "get out of" mang ý nghĩa tương tự, tuy nhiên, cách phát âm và một số ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. Ở Anh, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống thân mật hơn, trong khi ở Mỹ, nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh chính thức.
Cụm từ "get out of" xuất phát từ động từ "get", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gietan", có nghĩa là "lấy được" hoặc "đạt được". Thành phần "out of" làm rõ nghĩa, ám chỉ việc rời khỏi một trạng thái hoặc tình huống cụ thể. Cụm từ này đã phát triển theo thời gian để chỉ việc thoát khỏi trách nhiệm, nghĩa vụ hoặc những tình huống không mong muốn, phản ánh cách hiểu xã hội đối với tự do và sự từ chối.
Cụm từ "get out of" thường xuyên xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi nó được sử dụng để diễn đạt hành động thoát ra khỏi một tình huống hoặc trách nhiệm. Trong phần Đọc và Viết, cụm từ này xuất hiện ở những ngữ cảnh liên quan đến việc tìm cách giải thoát hoặc lảng tránh. Ngoài ra, trong ngữ cảnh xã hội, nó thường được sử dụng trong cuộc trò chuyện hàng ngày để mô tả việc rời khỏi một tình huống khó khăn hoặc không mong muốn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



