Bản dịch của từ Get out of my way trong tiếng Việt

Get out of my way

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Get out of my way (Phrase)

ɡˈɛt ˈaʊt ˈʌv mˈaɪ wˈeɪ
ɡˈɛt ˈaʊt ˈʌv mˈaɪ wˈeɪ
01

Dùng để yêu cầu hoặc bảo ai đó di chuyển để bạn có thể đi qua.

Used to ask or tell someone to move so that you can pass.

Ví dụ

Excuse me, can you get out of my way?

Xin lỗi, bạn có thể tránh ra khỏi đường của tôi không?

Please move aside and let me get out of my way.

Xin hãy né sang một bên để tôi có thể đi qua.

The crowded street made it hard to get out of my way.

Con đường đông đúc làm cho việc tránh ra khỏi đường của tôi trở nên khó khăn.

Excuse me, please get out of my way.

Xin lỗi, vui lòng tránh ra khỏi đường của tôi.

She politely asked him to get out of her way.

Cô ấy lịch sự yêu cầu anh ấy tránh ra khỏi đường của cô ấy.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/get out of my way/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Get out of my way

Không có idiom phù hợp