Bản dịch của từ Get ready trong tiếng Việt
Get ready

Get ready (Verb)
I always get ready for the IELTS exam by studying hard.
Tôi luôn chuẩn bị cho kỳ thi IELTS bằng cách học chăm chỉ.
She doesn't get ready for the speaking test, so she feels nervous.
Cô ấy không chuẩn bị cho bài kiểm tra nói, nên cô ấy cảm thấy lo lắng.
Do you get ready for the writing task before the timer starts?
Bạn chuẩn bị cho bài viết trước khi đồng hồ bắt đầu không?
I always get ready for the IELTS exam by practicing daily.
Tôi luôn chuẩn bị cho kỳ thi IELTS bằng việc luyện tập hàng ngày.
She never gets ready for speaking tests, which affects her score.
Cô ấy không bao giờ chuẩn bị cho các bài kiểm tra nói, điều này ảnh hưởng đến điểm số của cô ấy.
Get ready (Noun)
She made thorough preparations to get ready for the party.
Cô ấy đã chuẩn bị kỹ lưỡng để sẵn sàng cho bữa tiệc.
He always forgets to make any preparations to get ready on time.
Anh ấy luôn quên không thực hiện bất kỳ chuẩn bị nào để sẵn sàng đúng giờ.
Did you remember to make the necessary preparations to get ready?
Bạn có nhớ thực hiện các chuẩn bị cần thiết để sẵn sàng không?
I need to make some last-minute get ready for the party.
Tôi cần chuẩn bị một số việc cuối cùng cho bữa tiệc.
She always does her get ready well before important events.
Cô ấy luôn chuẩn bị cẩn thận trước các sự kiện quan trọng.
Cụm từ "get ready" trong tiếng Anh có nghĩa là chuẩn bị hoặc sẵn sàng cho một hoạt động hoặc sự kiện nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể nghe thấy cụm từ "get oneself ready" thường xuyên hơn, mang ý nghĩa tương tự nhưng có tính trang trọng hơn. Cách sử dụng "get ready" phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và có thể được xem là một biểu thức thông dụng trong đào tạo và học tập tiếng Anh.
Từ "get" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "gietan", có nghĩa là "đạt được, có được". Trong khi đó, từ "ready" bắt nguồn từ tiếng Old English "ræde", mang ý nghĩa là "sẵn sàng, chuẩn bị". Sự kết hợp "get ready" thể hiện hành động chuẩn bị, sẵn sàng cho một sự kiện hoặc tình huống. Ý nghĩa này phản ánh sự tiến triển của ngôn ngữ, từ những khái niệm cơ bản về sở hữu đến việc thể hiện trạng thái sẵn sàng hành động trong ngữ cảnh hiện đại.
Cụm từ "get ready" xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, cụm này thường liên quan đến các tình huống yêu cầu chuẩn bị cho một hoạt động nào đó. Trong phần Nói, thí sinh có thể sử dụng cụm này khi thảo luận về kế hoạch hoặc sự kiện. Trong Đọc và Viết, "get ready" thường xuất hiện trong các bài viết mô tả hoặc hướng dẫn về chuẩn bị cho các sự kiện hay tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
