Bản dịch của từ Get to the top trong tiếng Việt
Get to the top

Get to the top (Phrase)
She worked hard to get to the top of her company.
Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để đạt đến đỉnh cao của công ty.
The singer's latest album quickly got to the top of the charts.
Album mới nhất của ca sĩ nhanh chóng đạt đến đỉnh bảng xếp hạng.
With determination, anyone can get to the top in their field.
Với sự quyết tâm, bất kỳ ai cũng có thể đạt đến đỉnh cao trong lĩnh vực của mình.
"Cụm từ 'get to the top' thường được hiểu là đạt được vị trí cao nhất hoặc thành công trong một lĩnh vực nào đó. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt về cách sử dụng giữa Anh-Mỹ, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể thấy sự phổ biến của các thuật ngữ tương tự như 'rise to the top'. Về mặt ngữ nghĩa, 'get to the top' thường nhấn mạnh quá trình và nỗ lực trong việc đạt thành công".
Cụm từ "get to the top" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "get" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "geten", có nghĩa là đạt được hoặc thu được, và "top" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "topp", nghĩa là đỉnh hoặc phần cao nhất. Cụm từ này phản ánh quá trình phấn đấu để đạt được thành công, địa vị cao trong xã hội, hàm ý sự cố gắng không ngừng để vươn tới những mục tiêu lớn lao.
Cụm từ "get to the top" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến thành công cá nhân và nghề nghiệp. Trong bốn thành phần của IELTS, nó có thể xuất hiện trong phần Nghe khi thảo luận về kinh nghiệm làm việc, trong phần Nói khi người tham gia mô tả mục tiêu cá nhân, và trong phần Viết khi phân tích con đường sự nghiệp. Tuy nhiên, tần suất sử dụng cụm từ này không cao trong phần Đọc. Cụm từ thường được dùng để chỉ quá trình vươn lên vị trí cao hoặc đạt được thành tựu trong bất kỳ lĩnh vực nào.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp