Bản dịch của từ Get under one's skin trong tiếng Việt

Get under one's skin

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Get under one's skin (Phrase)

01

Làm phiền hoặc chọc tức ai đó.

To annoy or irritate someone.

Ví dụ

His constant bragging really gets under my skin during our meetings.

Cách anh ấy khoe khoang liên tục thực sự làm tôi khó chịu trong các cuộc họp.

I don’t let negative comments get under my skin anymore.

Tôi không để những bình luận tiêu cực làm mình khó chịu nữa.

Does her loud laughter get under your skin at social events?

Tiếng cười to của cô ấy có làm bạn khó chịu trong các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/get under one's skin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Get under one's skin

Không có idiom phù hợp