Bản dịch của từ Get worse trong tiếng Việt
Get worse

Get worse (Verb)
His health condition gets worse due to stress from social pressure.
Tình trạng sức khỏe của anh ấy trở nên tồi tệ do áp lực xã hội.
Ignoring mental health can make the situation get worse rapidly.
Bỏ qua sức khỏe tinh thần có thể làm tình hình trở nên tồi tệ nhanh chóng.
Does the quality of life get worse as society becomes more competitive?
Chất lượng cuộc sống có trở nên tồi tệ khi xã hội trở nên cạnh tranh hơn không?
Cụm từ "get worse" trong tiếng Anh mang nghĩa chỉ tình trạng xấu đi hoặc trở nên tồi tệ hơn. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả sự gia tăng của vấn đề hoặc tình huống không thuận lợi. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "get worse" được sử dụng tương tự về nghĩa và hình thức viết, không có sự khác biệt đáng kể nào. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể xuất hiện một số biến thể như "grow worse", thường mang sắc thái trang trọng hơn.
Cụm từ "get worse" có nguồn gốc từ động từ "worsen", xuất phát từ tiếng Anh Trung, có nguồn gốc từ từ "worse", chính nó bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "wors", ám chỉ việc giảm sút chất lượng hoặc tình trạng. Từ này thể hiện một quá trình mà điều gì đó trở nên tồi tệ hơn so với trạng thái trước đó. Ý nghĩa hiện tại của nó phản ánh sự gia tăng về mức độ nghiêm trọng hay tiêu cực trong một hoàn cảnh nhất định.
Cụm từ "get worse" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh Nghe và Nói, cụm từ này thường được sử dụng để miêu tả sự gia tăng mức độ nghiêm trọng của một tình huống, như nỗi lo âu hay sức khỏe. Trong phần Đọc và Viết, "get worse" thường liên quan đến các chủ đề như môi trường, kinh tế hoặc tâm lý học, thể hiện xu hướng tiêu cực trong nghiên cứu hay báo cáo. Cụm từ này cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận về vấn đề xã hội và y tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

