Bản dịch của từ Getaway trong tiếng Việt

Getaway

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Getaway (Noun)

gˈɛɾəwˌei
gˈɛɾəwˌei
01

Một kỳ nghỉ ngắn ngủi.

A short holiday.

Ví dụ

They planned a weekend getaway to the beach.

Họ đã lên kế hoạch cho một chuyến đi nghỉ cuối tuần đến bãi biển.

The couple enjoyed their romantic getaway in the mountains.

Cặp đôi đã thích thú với chuyến đi nghỉ lãng mạn của họ ở núi.

She needed a getaway from the city's hustle and bustle.

Cô ấy cần một chỗ nghỉ trốn khỏi sự hối hả ồn ào của thành phố.

02

Trốn thoát hoặc bỏ trốn nhanh chóng, đặc biệt là sau khi phạm tội.

An escape or quick departure especially after committing a crime.

Ví dụ

The criminal planned a getaway after the robbery.

Tội phạm đã lên kế hoạch cho việc trốn thoát sau vụ cướp.

The police caught the thief during his getaway attempt.

Cảnh sát bắt được tên trộm trong lúc cố gắng trốn thoát.

The getaway car was found abandoned in a remote area.

Chiếc xe trốn thoát được tìm thấy bị bỏ hoang ở một khu vực hẻo lánh.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Getaway cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Getaway

Không có idiom phù hợp