Bản dịch của từ Getaway trong tiếng Việt
Getaway
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Getaway (Noun)
They planned a weekend getaway to the beach.
Họ đã lên kế hoạch cho một chuyến đi nghỉ cuối tuần đến bãi biển.
The couple enjoyed their romantic getaway in the mountains.
Cặp đôi đã thích thú với chuyến đi nghỉ lãng mạn của họ ở núi.
She needed a getaway from the city's hustle and bustle.
Cô ấy cần một chỗ nghỉ trốn khỏi sự hối hả ồn ào của thành phố.
Trốn thoát hoặc bỏ trốn nhanh chóng, đặc biệt là sau khi phạm tội.
An escape or quick departure especially after committing a crime.
The criminal planned a getaway after the robbery.
Tội phạm đã lên kế hoạch cho việc trốn thoát sau vụ cướp.
The police caught the thief during his getaway attempt.
Cảnh sát bắt được tên trộm trong lúc cố gắng trốn thoát.
The getaway car was found abandoned in a remote area.
Chiếc xe trốn thoát được tìm thấy bị bỏ hoang ở một khu vực hẻo lánh.
Họ từ
Từ "getaway" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ một chuyến đi hoặc kỳ nghỉ ngắn, thường nhằm mục đích thư giãn hoặc trốn thoát khỏi cuộc sống hàng ngày. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "getaway" được sử dụng tương tự, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt, với giọng Anh mỹ thường nghe rõ hơn âm "t" trong khi tiếng Anh Anh có thể nhẹ hơn. Từ này có thể được dùng trong các ngữ cảnh khác nhau, nhưng thường mang sắc thái tích cực.
Từ "getaway" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ "get away", với "get" có nguồn gốc từ tiếng Latin "aptare", nghĩa là "đạt được" và "away" từ Old English "awæg", nghĩa là "xa". Ban đầu, thuật ngữ này chỉ việc rời khỏi hoặc tránh xa một địa điểm nào đó. Qua thời gian, "getaway" đã được mở rộng để chỉ những chuyến du lịch hoặc kỳ nghỉ ngắn, thể hiện ý nghĩa của sự thoát ly khỏi cuộc sống hàng ngày.
Từ "getaway" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, với tần suất nhất định trong ngữ cảnh du lịch hoặc nghỉ ngơi. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể liên quan đến việc thảo luận về các kỳ nghỉ hoặc kế hoạch du lịch. Trong các ngữ cảnh khác, "getaway" thường được sử dụng để chỉ những chuyến đi ngắn nhằm tránh xa áp lực, thường trong các cuộc hội thoại hàng ngày hoặc trong văn viết du lịch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp