Bản dịch của từ Getting the wind knocked out of you trong tiếng Việt
Getting the wind knocked out of you

Getting the wind knocked out of you (Phrase)
During the soccer match, John got the wind knocked out of him.
Trong trận bóng đá, John bị mất hơi vì cú va chạm.
She didn't get the wind knocked out of her during the game.
Cô ấy không bị mất hơi trong trận đấu.
Did Mark get the wind knocked out of him in that accident?
Mark có bị mất hơi trong vụ tai nạn đó không?
Một biểu thức ẩn dụ có nghĩa là bị sốc hoặc choáng ngợp bởi điều gì đó
A figurative expression meaning to be surprised or overwhelmed by something
I was getting the wind knocked out of me by the news.
Tôi đã bị sốc bởi tin tức đó.
She was not getting the wind knocked out of her during the discussion.
Cô ấy không bị sốc trong cuộc thảo luận.
Were you getting the wind knocked out of you at the party?
Bạn có bị sốc tại bữa tiệc không?
Cụm từ "getting the wind knocked out of you" chỉ tình trạng cảm thấy khó thở tạm thời do va chạm mạnh vào vùng bụng, thường xảy ra trong các hoạt động thể thao hoặc tai nạn. Cụm từ này thường được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ và không phổ biến trong tiếng Anh Anh, nơi người ta có thể dùng các thuật ngữ khác như "wind knocked out". Sự khác biệt chính nằm ở việc sử dụng và cách diễn đạt, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn không thay đổi.