Bản dịch của từ Gewgawed trong tiếng Việt
Gewgawed

Gewgawed (Adjective)
Được bao phủ hoặc trang trí bằng gewgaws.
Covered in or decorated with gewgaws.
The party was gewgawed with colorful balloons and shiny decorations.
Bữa tiệc được trang trí bằng bóng bay màu sắc và đồ trang trí lấp lánh.
The social media post was not gewgawed; it looked very simple.
Bài đăng trên mạng xã hội không được trang trí cầu kỳ; nó trông rất đơn giản.
Was the festival gewgawed with lights and banners this year?
Liệu lễ hội năm nay có được trang trí lấp lánh với đèn và băng rôn không?
Từ "gewgawed" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là được trang trí bằng những yếu tố hào nhoáng nhưng không thực sự có giá trị. Nó thường mô tả những vật phẩm hoặc phong cách thể hiện sự phô trương, không thực tế hoặc có phần rẻ tiền. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa và phong cách, nhưng không phổ biến trong hội thoại hàng ngày. Từ này không có phiên bản khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "gewgawed" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có liên quan đến từ "gewgaw", nghĩa là đồ trang sức hoặc trang trí không quan trọng. Nguyên mẫu từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "jogu", chỉ về những vật nhỏ lặt vặt, có tính chất trang trí. Qua thời gian, "gewgawed" đã phát triển thành một động từ mô tả hành động trang trí hoặc làm sáng tỏ một sự vật, thể hiện sự nhấn mạnh vào tính chất hào nhoáng và phù phiếm. Sự liên hệ này phản ánh nét văn hóa tiêu biểu trong việc xem trọng hình thức hơn nội dung.
Từ "gewgawed" là một thuật ngữ hiếm gặp trong tiếng Anh, không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Đọc, Viết và Nói. Trong bối cảnh rộng hơn, nó thường được sử dụng trong văn học hoặc các tài liệu phê bình, mô tả những vật dụng trang trí phức tạp hoặc vô nghĩa. Từ này không thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, do tính chất chuyên biệt của nó, và thường chỉ được sử dụng trong các tình huống cụ thể liên quan đến nghệ thuật hoặc thiết kế.