Bản dịch của từ Gewgawed trong tiếng Việt

Gewgawed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gewgawed (Adjective)

ɡjˈuɡwˌɑd
ɡjˈuɡwˌɑd
01

Được bao phủ hoặc trang trí bằng gewgaws.

Covered in or decorated with gewgaws.

Ví dụ

The party was gewgawed with colorful balloons and shiny decorations.

Bữa tiệc được trang trí bằng bóng bay màu sắc và đồ trang trí lấp lánh.

The social media post was not gewgawed; it looked very simple.

Bài đăng trên mạng xã hội không được trang trí cầu kỳ; nó trông rất đơn giản.

Was the festival gewgawed with lights and banners this year?

Liệu lễ hội năm nay có được trang trí lấp lánh với đèn và băng rôn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gewgawed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gewgawed

Không có idiom phù hợp