Bản dịch của từ Geyser trong tiếng Việt

Geyser

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Geyser (Noun)

gˈaɪzɚ
gˈaɪzəɹ
01

Một máy nước nóng chạy bằng khí đốt qua đó nước chảy qua khi nó được làm nóng nhanh chóng.

A gasfired water heater through which water flows as it is rapidly heated.

Ví dụ

The geyser in my house heats water quickly for showers.

Geyser trong nhà tôi làm nóng nước nhanh chóng cho vòi sen.

The geyser does not provide enough hot water for my family.

Geyser không cung cấp đủ nước nóng cho gia đình tôi.

Is the geyser working properly for your hot water needs?

Geyser có hoạt động đúng cách cho nhu cầu nước nóng của bạn không?

02

Một suối nước nóng trong đó nước sôi liên tục, tạo ra một cột nước và hơi nước cao vào không khí.

A hot spring in which water intermittently boils sending a tall column of water and steam into the air.

Ví dụ

The Old Faithful geyser erupts every 90 minutes in Yellowstone National Park.

Geyser Old Faithful phun trào mỗi 90 phút ở công viên quốc gia Yellowstone.

Many tourists do not visit the geyser during winter months.

Nhiều du khách không đến geyser vào mùa đông.

Is the geyser in Yellowstone the most famous one in the world?

Geyser ở Yellowstone có phải là nổi tiếng nhất thế giới không?

Geyser (Verb)

gˈaɪzɚ
gˈaɪzəɹ
01

(đặc biệt là nước hoặc hơi nước) phun ra hoặc bùng phát với lực rất lớn.

Especially of water or steam gush or burst out with great force.

Ví dụ

The geyser erupted violently during the festival in Yellowstone National Park.

Geyser đã phun trào dữ dội trong lễ hội tại Công viên Quốc gia Yellowstone.

The geyser did not erupt last summer as expected by the visitors.

Geyser đã không phun trào vào mùa hè năm ngoái như du khách mong đợi.

Will the geyser burst out again during the upcoming holiday season?

Geyser có phun trào một lần nữa trong mùa lễ hội sắp tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/geyser/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Geyser

Không có idiom phù hợp