Bản dịch của từ Ghana trong tiếng Việt
Ghana

Ghana (Noun)
Ghana's traditional music is deeply rooted in cultural heritage.
Âm nhạc truyền thống của Ghana chặt chẽ với di sản văn hóa.
Not many people in Ghana are interested in modern music trends.
Không nhiều người ở Ghana quan tâm đến xu hướng âm nhạc hiện đại.
Is Ghana known for its unique style of folk singing?
Ghana có nổi tiếng với phong cách độc đáo của hát dân ca không?
Ghana là một quốc gia nằm ở Tây Phi, nổi bật với đa dạng văn hóa, lịch sử phong phú và nền kinh tế đang phát triển. Tên của quốc gia này có nguồn gốc từ đế chế Ghana cổ đại, không phải từ vị trí địa lý hiện tại. Trong tiếng Anh, từ "Ghana" được phát âm tương tự trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, mặc dù cách viết không thay đổi. Ghana cũng được biết đến với các sản phẩm như cacao và vàng, đóng góp quan trọng vào nền kinh tế toàn cầu.
Từ "Ghana" có nguồn gốc từ từ tiếng-Arab "Ghana" (غَنَاء), có nghĩa là "sự giàu có" hoặc "sự phong phú". Tên gọi này trước đây được dùng để chỉ một vương quốc vĩ đại ở Tây Phi trong thế kỷ thứ 9 đến thập kỷ thứ 11, nổi bật với sự phát triển thương mại vàng. Sự kế thừa văn hóa và địa lý từ vương quốc cổ đại này đã hình thành nên nhà nước hiện đại Ghana, mang trong mình di sản văn hóa và lịch sử phong phú.
Từ "Ghana" có tần suất xuất hiện đáng kể trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bối cảnh phần Nghe và Đọc, nơi quốc gia này thường được nhắc đến trong các đoạn hội thoại hoặc bài viết về văn hóa, kinh tế và phát triển. Ở phần Viết và Nói, học viên có thể gặp câu hỏi liên quan đến Ghana trong bối cảnh thảo luận về du lịch hoặc các vấn đề chính trị. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các nghiên cứu về sự phát triển bền vững và hợp tác quốc tế ở Châu Phi.