Bản dịch của từ Ghana trong tiếng Việt

Ghana

Noun [U/C]

Ghana (Noun)

gˈɑnə
gˈænə
01

(âm nhạc) một phong cách hát dân gian của người malta

Music a style of maltese folk singing

Ví dụ

Ghana's traditional music is deeply rooted in cultural heritage.

Âm nhạc truyền thống của Ghana chặt chẽ với di sản văn hóa.

Not many people in Ghana are interested in modern music trends.

Không nhiều người ở Ghana quan tâm đến xu hướng âm nhạc hiện đại.

Is Ghana known for its unique style of folk singing?

Ghana có nổi tiếng với phong cách độc đáo của hát dân ca không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ghana

Không có idiom phù hợp