Bản dịch của từ Gi trong tiếng Việt
Gi
Gi (Noun)
Many children wear a gi for their judo classes every Saturday.
Nhiều trẻ em mặc gi trong các lớp judo vào thứ Bảy hàng tuần.
Not every martial artist uses a gi in their training sessions.
Không phải mọi nghệ sĩ võ thuật đều sử dụng gi trong các buổi tập.
Do you think a gi improves performance in judo competitions?
Bạn có nghĩ rằng gi giúp cải thiện hiệu suất trong các cuộc thi judo không?
The gi served bravely in the Iraq War in 2003.
Người lính đã phục vụ dũng cảm trong cuộc chiến Iraq năm 2003.
The gi did not receive proper training before deployment.
Người lính không nhận được đào tạo thích hợp trước khi triển khai.
Is the gi's job difficult in combat situations?
Công việc của người lính có khó khăn trong các tình huống chiến đấu không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Gi cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
"Gi" là một từ tiếng Việt có nghĩa là "gì," thường được sử dụng trong câu hỏi để yêu cầu thông tin hoặc để xác định một sự vật, hiện tượng nào đó. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau và mang tính chất không chính thức. Trong ngữ cảnh giao tiếp, "gi" giúp người nói thể hiện sự tìm hiểu hoặc yêu cầu làm rõ ý kiến, thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện đời thường.
Từ "gi" xuất phát từ tiếng Latinh "ius," có nghĩa là "quyền" hay "luật." Trong tiếng Latinh cổ, "ius" liên quan đến các quy định pháp lý và quyền lực hợp pháp. Qua thời gian, từ này đã phát triển thành nhiều dạng khác nhau trong các ngôn ngữ châu Âu và tiếng Việt, thường liên quan đến khái niệm luật pháp, quyền lợi, và công lý. Sự kết nối này thể hiện rõ trong ý nghĩa hiện tại khi từ "gi" được dùng để chỉ các vấn đề về quyền lợi hoặc quy định trong xã hội.
Từ "gi" là một từ phổ biến trong tiếng Việt, thường được sử dụng trong các tình huống hỏi và chỉ định đối tượng, vật thể hoặc khái niệm. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không được sử dụng chính thức bởi vì nó thuộc về ngôn ngữ khẩu ngữ và không phù hợp với văn phong học thuật. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, "gi" xuất hiện thường xuyên trong các câu hỏi hoặc khi cần làm rõ thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp