Bản dịch của từ Giant trong tiếng Việt
Giant
Giant (Adjective)
The giant corporation dominated the market with its massive influence.
Tập đoàn khổng lồ chiếm ưu thế trên thị trường với sức ảnh hưởng lớn.
The giant statue in the city square attracted tourists from afar.
Bức tượng khổng lồ ở quảng trường thành phố thu hút khách du lịch từ xa.
Giant (Noun)
The giant in the story helped the villagers with their tasks.
Người khổng lồ trong câu chuyện đã giúp người dân làm việc.
The children were fascinated by the giant's enormous size and strength.
Những đứa trẻ đã bị cuốn hút bởi kích thước và sức mạnh khổng lồ của người khổng lồ.
The giant of the social media industry is Facebook.
Người khổng lồ của ngành công nghiệp truyền thông xã hội là Facebook.
She felt like a giant in the field of social work.
Cô ấy cảm thấy như một người khổng lồ trong lĩnh vực công tác xã hội.
Kết hợp từ của Giant (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Literary giant Nhà văn lớn | The literary giant, shakespeare, influenced many writers with his works. Nhà văn lớn shakespeare đã ảnh hưởng nhiều tác giả bằng tác phẩm của mình. |
Corporate giant Tập đoàn lớn | The social media platform became a corporate giant in no time. Nền tảng truyền thông xã hội trở thành một tập đoàn khổng lồ trong thời gian ngắn. |
Oil giant Cong ty dầu lớn | Exxonmobil is an oil giant in the social sector. Exxonmobil là một tập đoàn dầu khí trong lĩnh vực xã hội. |
Software giant Tập đoàn phần mềm | Microsoft is a software giant in the tech industry. Microsoft là một gigant phần mềm trong ngành công nghệ. |
Retail giant Tập đoàn bán lẻ | The retail giant opened a new store in the city. Tập đoàn bán lẻ mở cửa hàng mới ở thành phố. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp