Bản dịch của từ Giant trong tiếng Việt

Giant

AdjectiveNoun [U/C]

Giant (Adjective)

dʒˈɑɪn̩t
dʒˈɑɪn̩t
01

Có kích thước hoặc lực lượng rất lớn; khổng lồ.

Of very great size or force; gigantic.

Ví dụ

The giant corporation dominated the market with its massive influence.

Tập đoàn khổng lồ chiếm ưu thế trên thị trường với sức ảnh hưởng lớn.

The giant statue in the city square attracted tourists from afar.

Bức tượng khổng lồ ở quảng trường thành phố thu hút khách du lịch từ xa.

Giant (Noun)

dʒˈɑɪn̩t
dʒˈɑɪn̩t
01

Một sinh vật tưởng tượng hoặc thần thoại có hình dạng con người nhưng có kích thước siêu phàm.

An imaginary or mythical being of human form but superhuman size.

Ví dụ

The giant in the story helped the villagers with their tasks.

Người khổng lồ trong câu chuyện đã giúp người dân làm việc.

The children were fascinated by the giant's enormous size and strength.

Những đứa trẻ đã bị cuốn hút bởi kích thước và sức mạnh khổng lồ của người khổng lồ.

02

Một ngôi sao có kích thước và độ sáng tương đối lớn so với các ngôi sao bình thường trong dãy chính và có đường kính gấp 10–100 lần mặt trời.

A star of relatively great size and luminosity compared to ordinary stars of the main sequence, and 10–100 times the diameter of the sun.

Ví dụ

The giant of the social media industry is Facebook.

Người khổng lồ của ngành công nghiệp truyền thông xã hội là Facebook.

She felt like a giant in the field of social work.

Cô ấy cảm thấy như một người khổng lồ trong lĩnh vực công tác xã hội.

Kết hợp từ của Giant (Noun)

CollocationVí dụ

Literary giant

Nhà văn lớn

The literary giant, shakespeare, influenced many writers with his works.

Nhà văn lớn shakespeare đã ảnh hưởng nhiều tác giả bằng tác phẩm của mình.

Corporate giant

Tập đoàn lớn

The social media platform became a corporate giant in no time.

Nền tảng truyền thông xã hội trở thành một tập đoàn khổng lồ trong thời gian ngắn.

Oil giant

Cong ty dầu lớn

Exxonmobil is an oil giant in the social sector.

Exxonmobil là một tập đoàn dầu khí trong lĩnh vực xã hội.

Software giant

Tập đoàn phần mềm

Microsoft is a software giant in the tech industry.

Microsoft là một gigant phần mềm trong ngành công nghệ.

Retail giant

Tập đoàn bán lẻ

The retail giant opened a new store in the city.

Tập đoàn bán lẻ mở cửa hàng mới ở thành phố.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Giant

Không có idiom phù hợp