Bản dịch của từ Gift of gab trong tiếng Việt

Gift of gab

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gift of gab (Phrase)

ɡˈɪftɡˌɑdɔ
ɡˈɪftɡˌɑdɔ
01

Khả năng nói chuyện dễ dàng và tự tin theo cách khiến mọi người muốn lắng nghe bạn.

The ability to speak easily and confidently in a way that makes people want to listen to you.

Ví dụ

Maria has the gift of gab; everyone loves her stories at parties.

Maria có khả năng ăn nói; mọi người đều thích những câu chuyện của cô ấy tại các bữa tiệc.

John does not have the gift of gab; he struggles in conversations.

John không có khả năng ăn nói; anh ấy gặp khó khăn trong các cuộc trò chuyện.

Does Sarah possess the gift of gab when she speaks in public?

Sarah có khả năng ăn nói khi cô ấy phát biểu trước công chúng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gift of gab/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gift of gab

Không có idiom phù hợp