Bản dịch của từ Gift shop trong tiếng Việt
Gift shop

Gift shop (Noun)
I visited the gift shop at Central Park last weekend.
Tôi đã ghé thăm cửa hàng quà tặng ở Central Park cuối tuần trước.
The gift shop does not sell any electronics or gadgets.
Cửa hàng quà tặng không bán bất kỳ thiết bị điện tử hay đồ công nghệ nào.
Is there a gift shop near the community center?
Có cửa hàng quà tặng nào gần trung tâm cộng đồng không?
Cửa hàng quà tặng (gift shop) là một loại cửa hàng chuyên bán các sản phẩm quà tặng, đồ lưu niệm và vật phẩm trang trí. Các sản phẩm này thường phù hợp cho nhiều dịp khác nhau như sinh nhật, lễ hội hoặc kỷ niệm. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, người Mỹ có xu hướng sử dụng từ “gift” nhiều hơn, trong khi người Anh có thể sử dụng từ “present” trong một số ngữ cảnh tương tự.
Thuật ngữ "gift shop" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "gift" có nguồn gốc từ từ tiếng Trung cổ "gift" có nghĩa là "ban tặng". Từ gốc này có liên quan đến hành động trao tặng hoặc cho đi một món quà, phản ánh sự hào phóng và tình cảm. "Shop" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "scep" nghĩa là "nơi", từ đó phát triển thành không gian buôn bán. Kết hợp lại, "gift shop" chỉ địa điểm kinh doanh chuyên bán hàng hóa dùng làm quà tặng, thể hiện sự nhấn mạnh vào việc dành tặng cho người khác.
Cụm từ "gift shop" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong kỹ năng nghe và nói, nơi thí sinh có thể mô tả các loại cửa hàng hoặc sản phẩm. Trong ngữ cảnh khác, "gift shop" được sử dụng phổ biến trong các tình huống liên quan đến mua sắm quà tặng cho các dịp lễ, sinh nhật, hay sự kiện đặc biệt. Thuật ngữ này cũng thường được dùng trong các bài viết quảng cáo hoặc hướng dẫn du lịch, nơi người tiêu dùng tìm kiếm những món quà độc đáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp