Bản dịch của từ Gift shop trong tiếng Việt

Gift shop

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gift shop (Noun)

gɪft ʃɑp
gɪft ʃɑp
01

Một cửa hàng bán lẻ bán quà tặng, điển hình là nhiều mặt hàng phù hợp làm quà tặng hoặc quà lưu niệm.

A retail store that sells gifts typically a variety of items suitable for presents or souvenirs.

Ví dụ

I visited the gift shop at Central Park last weekend.

Tôi đã ghé thăm cửa hàng quà tặng ở Central Park cuối tuần trước.

The gift shop does not sell any electronics or gadgets.

Cửa hàng quà tặng không bán bất kỳ thiết bị điện tử hay đồ công nghệ nào.

Is there a gift shop near the community center?

Có cửa hàng quà tặng nào gần trung tâm cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gift shop/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gift shop

Không có idiom phù hợp