Bản dịch của từ Gifted children trong tiếng Việt

Gifted children

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gifted children (Noun)

ɡˈɪftəd tʃˈɪldɹən
ɡˈɪftəd tʃˈɪldɹən
01

Trẻ em thể hiện tài năng hoặc khả năng bẩm sinh vượt trội trong một lĩnh vực cụ thể.

Children who show exceptional talent or natural ability in a particular area.

Ví dụ

Many gifted children excel in mathematics and science competitions.

Nhiều trẻ em có tài năng xuất sắc trong các cuộc thi toán và khoa học.

Not every gifted child enjoys traditional schooling methods.

Không phải mọi trẻ em có tài năng đều thích phương pháp học truyền thống.

Are gifted children receiving enough support in our education system?

Trẻ em có tài năng có nhận đủ hỗ trợ trong hệ thống giáo dục của chúng ta không?

02

Những cá nhân trẻ có khả năng đạt được thành tích vượt trội trong các nhiệm vụ học thuật hoặc sáng tạo.

Young individuals who are able to achieve above-average performance in academic or creative tasks.

Ví dụ

Many gifted children excel in math and science competitions every year.

Nhiều trẻ em tài năng xuất sắc trong các cuộc thi toán và khoa học hàng năm.

Not all gifted children participate in social activities at school.

Không phải tất cả trẻ em tài năng đều tham gia các hoạt động xã hội ở trường.

Do gifted children face challenges in making friends at school?

Trẻ em tài năng có gặp khó khăn trong việc kết bạn ở trường không?

03

Học sinh cần các chương trình giáo dục được khác biệt để đáp ứng nhu cầu học tập nâng cao của họ.

Students who require differentiated educational programs to meet their advanced learning needs.

Ví dụ

Many gifted children excel in math and science competitions every year.

Nhiều trẻ em tài năng xuất sắc trong các cuộc thi toán và khoa học hàng năm.

Not all gifted children receive the support they need in school.

Không phải tất cả trẻ em tài năng đều nhận được sự hỗ trợ cần thiết ở trường.

Do gifted children require special programs to thrive in education?

Có phải trẻ em tài năng cần các chương trình đặc biệt để phát triển trong giáo dục không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gifted children/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gifted children

Không có idiom phù hợp