Bản dịch của từ Gifted children trong tiếng Việt

Gifted children

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gifted children (Noun)

ɡˈɪftəd tʃˈɪldɹən
ɡˈɪftəd tʃˈɪldɹən
01

Trẻ em thể hiện tài năng hoặc khả năng bẩm sinh vượt trội trong một lĩnh vực cụ thể.

Children who show exceptional talent or natural ability in a particular area.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Những cá nhân trẻ có khả năng đạt được thành tích vượt trội trong các nhiệm vụ học thuật hoặc sáng tạo.

Young individuals who are able to achieve above-average performance in academic or creative tasks.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Học sinh cần các chương trình giáo dục được khác biệt để đáp ứng nhu cầu học tập nâng cao của họ.

Students who require differentiated educational programs to meet their advanced learning needs.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gifted children cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gifted children

Không có idiom phù hợp