Bản dịch của từ Gifted children trong tiếng Việt
Gifted children
Gifted children (Noun)
Trẻ em thể hiện tài năng hoặc khả năng bẩm sinh vượt trội trong một lĩnh vực cụ thể.
Children who show exceptional talent or natural ability in a particular area.
Học sinh cần các chương trình giáo dục được khác biệt để đáp ứng nhu cầu học tập nâng cao của họ.
Students who require differentiated educational programs to meet their advanced learning needs.
Trẻ em có tài năng (gifted children) là những cá nhân sở hữu khả năng vượt trội trong một hoặc nhiều lĩnh vực, chẳng hạn như học thuật, nghệ thuật hoặc thể thao. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong giáo dục để chỉ những học sinh có năng lực học tập điều kiện sinh lý và trí tuệ phát triển cao hơn so với trẻ em cùng độ tuổi. Nghiên cứu chỉ ra rằng trẻ em có tài năng cần những phương pháp giáo dục đặc biệt nhằm phát huy tối đa khả năng của mình.