Bản dịch của từ Gifts trong tiếng Việt
Gifts
Noun [U/C]
Gifts (Noun)
gˈɪfs
gˈɪfts
01
Số nhiều của món quà.
Plural of gift.
Ví dụ
Many people give gifts during the holiday season.
Nhiều người tặng quà trong mùa lễ hội.
They do not exchange gifts at the office party.
Họ không trao đổi quà tại bữa tiệc văn phòng.
What gifts did you receive for your birthday last year?
Bạn đã nhận được quà gì cho sinh nhật năm ngoái?
Dạng danh từ của Gifts (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gift | Gifts |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] To be honest, I usually only get common like clothes, shoes, or watches [...]Trích: IELTS Speaking Part 1: Plants & Gardening - Bài mẫu & từ vựng
[...] However, one of the most prevalent that I often see myself buying is flowers [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Birthday | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] This game console was to me by my deceased grandpa on my eleventh birthday [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
[...] My cousin had given it to me as a to congratulate me on my university entrance exam [...]Trích: Describe a time someone give you a gift that you really want
Idiom with Gifts
Không có idiom phù hợp