Bản dịch của từ Gifts trong tiếng Việt
Gifts

Gifts (Noun)
Số nhiều của món quà.
Plural of gift.
Many people give gifts during the holiday season.
Nhiều người tặng quà trong mùa lễ hội.
They do not exchange gifts at the office party.
Họ không trao đổi quà tại bữa tiệc văn phòng.
What gifts did you receive for your birthday last year?
Bạn đã nhận được quà gì cho sinh nhật năm ngoái?
Dạng danh từ của Gifts (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gift | Gifts |
Họ từ
Từ "gifts" trong tiếng Anh có nghĩa là các món quà, thường được tặng cho ai đó để thể hiện lòng tri ân, sự quan tâm hay chúc mừng. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được dùng phổ biến và mang ý nghĩa tương tự như trong tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong văn hóa Mỹ, việc tặng quà có thể đi kèm với các dịp lễ lớn hơn và thường được gắn liền với khái niệm "gifting culture". Chữ viết không có sự khác biệt rõ rệt giữa hai biến thể, nhưng ngữ điệu và cách phát âm có thể thay đổi tùy thuộc vào vùng miền.
Từ "gifts" xuất phát từ tiếng Anh cổ "gift" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "gift", mang nghĩa là "món quà" hoặc "tặng phẩm". Từ này liên quan đến gốc Latin "donare", có nghĩa là "tặng cho". Trong lịch sử, việc tặng quà đã đóng vai trò quan trọng trong các nghi lễ và quan hệ xã hội, thể hiện sự tôn trọng và tình cảm. Hiện nay, "gifts" không chỉ đề cập đến những vật phẩm được trao tặng mà còn thể hiện ý nghĩa sâu sắc về lòng biết ơn và kết nối con người.
Từ "gifts" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi thí sinh thường thảo luận về chủ đề quà tặng trong các tình huống xã hội và văn hóa. Trong Reading và Listening, từ này thường xuất hiện khi đề cập đến các lễ hội hoặc sự kiện đặc biệt. Ngoài ra, từ "gifts" còn được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh như Quà tặng sinh nhật, lễ hội, và các dịp kỷ niệm, phản ánh giá trị xã hội và tình cảm giữa con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



