Bản dịch của từ Giga trong tiếng Việt
Giga

Giga (Noun)
The giga oversees the financial services industry in the UK.
Giga giám sát ngành dịch vụ tài chính tại Anh.
The giga's decisions impact the social welfare of citizens.
Quyết định của giga ảnh hưởng đến phúc lợi xã hội của công dân.
The giga collaborates with other agencies to ensure industry compliance.
Giga hợp tác với các cơ quan khác để đảm bảo tuân thủ ngành công nghiệp.
Giga (tiền tố G) là một đơn vị đo lường trong hệ đo lường quốc tế, thể hiện một tỉ (10^9) của một đơn vị. Thuật ngữ này nguồn gốc từ từ "gigas" trong tiếng Hy Lạp có nghĩa là "khổng lồ". Giga thường được sử dụng trong các lĩnh vực công nghệ thông tin và khoa học để chỉ dung lượng dữ liệu, như gigabyte (GB). Ở cả Anh và Mỹ, "giga" có sự tương đồng trong cách phát âm nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng liên quan đến công nghệ.
Từ "giga" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "gigas", có nghĩa là “khổng lồ”. Ở thế kỷ 20, "giga" được người Pháp sử dụng để chỉ một đơn vị đo lường trong hệ thống quốc tế (SI), đại diện cho 10^9, tương đương với một tỉ. Kết nối với nghĩa hiện tại, "giga" thường được sử dụng để diễn tả quy mô lớn, đặc biệt trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin và truyền thông, nhấn mạnh sự gia tăng đáng kể về dung lượng lưu trữ hoặc tốc độ xử lý.
Từ "giga" xuất hiện khá phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà thông tin về công nghệ và dữ liệu thường được đề cập. Trong ngữ cảnh khác, "giga" thường được sử dụng để chỉ kích thước lớn trong lĩnh vực điện tử, máy tính, và truyền thông (ví dụ: gigabyte). Thuật ngữ này phổ biến trong các cuộc thảo luận về dung lượng lưu trữ dữ liệu hoặc tốc độ truyền tải, phản ánh sự phát triển nhanh chóng của công nghệ hiện đại.