Bản dịch của từ Gigabyte trong tiếng Việt
Gigabyte

Gigabyte (Noun)
A smartphone can store up to 128 gigabytes of data.
Một chiếc smartphone có thể lưu trữ tới 128 gigabyte dữ liệu.
My laptop does not have enough gigabytes for video editing.
Laptop của tôi không có đủ gigabyte cho việc chỉnh sửa video.
How many gigabytes does your tablet have for apps?
Máy tính bảng của bạn có bao nhiêu gigabyte cho ứng dụng?
Dạng danh từ của Gigabyte (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gigabyte | Gigabytes |
Gigabyte (GB) là đơn vị đo lường dung lượng dữ liệu, tương đương với 1.073.741.824 byte hoặc 1.024 megabyte. Đây là một đơn vị phổ biến trong lĩnh vực công nghệ thông tin để chỉ kích thước bộ nhớ và dung lượng lưu trữ. Trong tiếng Anh, cả British và American đều sử dụng thuật ngữ "gigabyte" mà không có sự khác biệt về viết hoặc phát âm, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, người Anh có xu hướng thảo luận nhiều về khả năng lưu trữ trong những thiết bị điện tử như máy tính và điện thoại.
Từ "gigabyte" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "giga" xuất phát từ chữ Hy Lạp "gigas" có nghĩa là "khổng lồ", và "byte" xuất phát từ thuật ngữ viễn thông đại diện cho một nhóm 8 bit. Lần đầu tiên được sử dụng vào cuối thế kỷ 20, "gigabyte" đề cập đến một đơn vị đo lường dung lượng dữ liệu, tương ứng với 1 tỷ byte. Sự kết hợp này phản ánh sự gia tăng nhanh chóng trong công nghệ lưu trữ thông tin và nhu cầu về dung lượng lưu trữ lớn hơn trong kỷ nguyên số.
Từ "gigabyte" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết, nhưng chủ yếu trong bối cảnh công nghệ thông tin và truyền thông. Tần suất sử dụng của từ này gia tăng trong các đoạn văn mô tả về dung lượng bộ nhớ, lưu trữ dữ liệu, và các chủ đề liên quan đến máy tính. Ngoài IELTS, "gigabyte" cũng thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận kỹ thuật, báo cáo công nghệ, và trong lĩnh vực điện tử tiêu dùng.