Bản dịch của từ Gigabyte trong tiếng Việt

Gigabyte

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gigabyte (Noun)

gˈɪgəbaɪt
gˈɪgəbaɪt
01

Một đơn vị thông tin bằng một nghìn triệu (10⁹) hoặc nói đúng hơn là 2³⁰ byte.

A unit of information equal to one thousand million 10⁹ or strictly 2³⁰ bytes.

Ví dụ

A smartphone can store up to 128 gigabytes of data.

Một chiếc smartphone có thể lưu trữ tới 128 gigabyte dữ liệu.

My laptop does not have enough gigabytes for video editing.

Laptop của tôi không có đủ gigabyte cho việc chỉnh sửa video.

How many gigabytes does your tablet have for apps?

Máy tính bảng của bạn có bao nhiêu gigabyte cho ứng dụng?

Dạng danh từ của Gigabyte (Noun)

SingularPlural

Gigabyte

Gigabytes

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gigabyte/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gigabyte

Không có idiom phù hợp