Bản dịch của từ Gigantic trong tiếng Việt
Gigantic
Gigantic (Adjective)
The gigantic skyscraper dominated the skyline of the city.
Tòa nhà chọc trời khổng lồ thống trị đường chân trời của thành phố.
The gigantic crowd gathered for the music festival.
Đám đông khổng lồ tụ tập để tham dự lễ hội âm nhạc.
The gigantic social media following boosted the influencer's popularity.
Lượng người theo dõi khổng lồ trên mạng xã hội đã thúc đẩy mức độ nổi tiếng của người có ảnh hưởng.
Dạng tính từ của Gigantic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Gigantic Khổng lồ | More gigantic Khổng lồ hơn | Most gigantic Khổng lồ nhất |
Họ từ
Từ "gigantic" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "khổng lồ" hoặc "rất lớn". Từ này được sử dụng để mô tả kích thước vượt trội của một đối tượng so với bình thường. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "gigantic" không có sự khác biệt rõ rệt về viết hoặc phát âm, và đều sử dụng trong bối cảnh mô tả sự vĩ đại hoặc kích thước ấn tượng. Từ này thường gặp trong văn cảnh miêu tả, nghệ thuật hoặc khoa học.
Từ "gigantic" có nguồn gốc từ tiếng La-Tinh "giganticus", xuất phát từ "gigantes", nghĩa là "khổng lồ", trong thần thoại Hy Lạp. Gốc từ này liên quan đến những sinh vật khổng lồ trong các câu chuyện về các vị thần. Ngày nay, "gigantic" chỉ sự khổng lồ, vượt trội về kích thước hoặc quy mô. Sự phát triển của từ này từ một hình ảnh thần thoại đến một thuật ngữ mô tả kích thước lớn thể hiện sự thay đổi trong ngữ cảnh văn hóa và ngôn ngữ.
Từ "gigantic" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các câu hỏi và đoạn văn của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi mô tả quy mô hoặc độ lớn của đối tượng. Trong phần Listening và Reading, từ này thường được sử dụng để mô tả những hiện tượng tự nhiên lớn hoặc kiến trúc đồ sộ. Trong văn cảnh khác, "gigantic" thường xuất hiện trong các bài báo khoa học và văn học nhằm nhấn mạnh sự khổng lồ của sự vật hay hiện tượng, như khi mô tả động vật, công trình xây dựng hoặc thảm họa thiên nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp