Bản dịch của từ Gigantic trong tiếng Việt

Gigantic

Adjective

Gigantic (Adjective)

dʒɑɪgˈænɪk
dʒɑɪgˈæntɪk
01

Có kích thước hoặc mức độ rất lớn; khổng lồ hoặc khổng lồ.

Of very great size or extent; huge or enormous.

Ví dụ

The gigantic skyscraper dominated the skyline of the city.

Tòa nhà chọc trời khổng lồ thống trị đường chân trời của thành phố.

The gigantic crowd gathered for the music festival.

Đám đông khổng lồ tụ tập để tham dự lễ hội âm nhạc.

The gigantic social media following boosted the influencer's popularity.

Lượng người theo dõi khổng lồ trên mạng xã hội đã thúc đẩy mức độ nổi tiếng của người có ảnh hưởng.

Dạng tính từ của Gigantic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Gigantic

Khổng lồ

More gigantic

Khổng lồ hơn

Most gigantic

Khổng lồ nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gigantic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gigantic

Không có idiom phù hợp