Bản dịch của từ Giggler trong tiếng Việt
Giggler

Giggler (Noun)
Một người cười khúc khích.
A person who giggles.
Sarah is a giggler at every party we attend together.
Sarah là người hay cười khúc khích trong mọi bữa tiệc chúng tôi tham gia.
John is not a giggler; he prefers to stay serious.
John không phải là người hay cười khúc khích; anh ấy thích nghiêm túc.
Is Lily a giggler during social events like weddings?
Lily có phải là người hay cười khúc khích trong các sự kiện xã hội như đám cưới không?
Giggler (Verb)
She giggled when her friend told a silly joke during dinner.
Cô ấy cười khúc khích khi bạn cô ấy kể một câu đùa ngớ ngẩn trong bữa tối.
He didn't giggle at the serious discussion about climate change.
Anh ấy không cười khúc khích trong cuộc thảo luận nghiêm túc về biến đổi khí hậu.
Did she giggle during the presentation about social issues?
Cô ấy có cười khúc khích trong buổi thuyết trình về các vấn đề xã hội không?
Họ từ
Từ "giggler" chỉ những người thường xuyên hoặc dễ dàng cười khúc khích. Thông thường, giggler được sử dụng để mô tả trẻ em hoặc những người có tính cách vui vẻ, hồn nhiên. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "giggler" không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay viết, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ âm, nơi người Anh có thể phát âm ít căng thẳng hơn. Từ này có thể được dùng trong các ngữ cảnh thân mật, nhấn mạnh tính cách vui vẻ của nhân vật.
Từ "giggler" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "giggle", bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "giggla", có nghĩa là cười khúc khích hoặc cười một cách không kiềm chế. Các tài liệu lịch sử ghi nhận rằng hình thức cười này thường liên quan đến sự thích thú hoặc xấu hổ. Hiện nay, "giggler" chỉ người hay cười khúc khích, phản ánh sự hồn nhiên và vui tươi trong giao tiếp xã hội.
Từ "giggler" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả tính cách hoặc hành vi hài hước của trẻ em. Trong các ngữ cảnh khác, "giggler" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để chỉ những người dễ cười, thường là trong tình huống vui vẻ hoặc không nghiêm túc. Từ này cũng có thể xuất hiện trong văn hóa đại chúng và các phương tiện truyền thông giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp