Bản dịch của từ Giggling trong tiếng Việt
Giggling

Giggling (Verb)
The children were giggling during the birthday party.
Các em bé đã cười nhẹ nhàng trong buổi tiệc sinh nhật.
She couldn't stop giggling when her friend told a funny joke.
Cô ấy không thể ngừng cười nhẹ nhàng khi bạn kể một câu chuyện hài hước.
The group of friends kept giggling while watching a comedy movie.
Nhóm bạn tiếp tục cười nhẹ nhàng khi xem một bộ phim hài.
Dạng động từ của Giggling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Giggle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Giggled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Giggled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Giggles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Giggling |
Giggling (Noun)
Một loạt tiếng cười ngắt quãng.
A series of little intermittent laughs.
The room was filled with the giggling of children playing together.
Căn phòng tràn ngập tiếng cười khúc khích của những đứa trẻ đang chơi cùng nhau.
Her infectious giggling during the party lifted everyone's spirits.
Tiếng cười khúc khích truyền nhiễm của cô ấy trong bữa tiệc đã nâng cao tinh thần của mọi người.
The sound of giggling echoed through the school hallway during recess.
Tiếng cười khúc khích vang vọng khắp hành lang trường trong giờ giải lao.
Họ từ
Từ "giggling" trong tiếng Anh chỉ hành động cười khúc khích, thường biểu thị niềm vui hoặc sự thích thú. Từ này là dạng phân từ của động từ "giggle". Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "giggling" có thể được sử dụng tương tự nhau mà không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với trọng âm có thể thay đổi trong từng phương ngữ. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh không trang trọng và có thể gợi lên sự trẻ con hoặc sự ngây thơ.
Từ "giggling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "gigglen", được cho là xuất phát từ âm thanh vui vẻ khi cười. Gốc Latin có thể liên quan đến từ "gicula", có nghĩa là "cười khúc khích". Trong lịch sử, "giggling" đã thể hiện sự vui vẻ, trẻ trung và thường được liên kết với những tình huống hài hước hoặc vui tươi. Ngày nay, từ này vẫn giữ ý nghĩa tương tự, diễn tả một trạng thái cười khúc khích với sự hạnh phúc hoặc thích thú.
Từ "giggling" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu trong Listening và Speaking, liên quan đến tình huống mô tả cảm xúc hoặc tương tác xã hội. Trong văn cảnh khác, "giggling" thường được dùng để mô tả phản ứng vui vẻ, sự ngại ngùng hoặc hài hước trong giao tiếp hàng ngày, thường gặp ở trẻ nhỏ hoặc trong các tình huống không chính thức, phản ánh sự vui vẻ và thoải mái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp