Bản dịch của từ Giggling trong tiếng Việt

Giggling

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Giggling (Verb)

gˈɪgəlɪŋ
gˈɪglɪŋ
01

Cười một cách hơi phấn khích hoặc lo lắng.

Laugh in a slightly excited or nervous way.

Ví dụ

The children were giggling during the birthday party.

Các em bé đã cười nhẹ nhàng trong buổi tiệc sinh nhật.

She couldn't stop giggling when her friend told a funny joke.

Cô ấy không thể ngừng cười nhẹ nhàng khi bạn kể một câu chuyện hài hước.

The group of friends kept giggling while watching a comedy movie.

Nhóm bạn tiếp tục cười nhẹ nhàng khi xem một bộ phim hài.

Dạng động từ của Giggling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Giggle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Giggled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Giggled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Giggles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Giggling

Giggling (Noun)

gˈɪgəlɪŋ
gˈɪglɪŋ
01

Một loạt tiếng cười ngắt quãng.

A series of little intermittent laughs.

Ví dụ

The room was filled with the giggling of children playing together.

Căn phòng tràn ngập tiếng cười khúc khích của những đứa trẻ đang chơi cùng nhau.

Her infectious giggling during the party lifted everyone's spirits.

Tiếng cười khúc khích truyền nhiễm của cô ấy trong bữa tiệc đã nâng cao tinh thần của mọi người.

The sound of giggling echoed through the school hallway during recess.

Tiếng cười khúc khích vang vọng khắp hành lang trường trong giờ giải lao.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/giggling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Giggling

Không có idiom phù hợp