Bản dịch của từ Gigolo trong tiếng Việt
Gigolo

Gigolo (Noun)
The gigolo accompanied the wealthy widow to social events.
Người gigolo đi cùng bà góa giàu sang các sự kiện xã hội.
She hired a gigolo to be her companion during her travels.
Cô thuê một người gigolo làm bạn đồng hành trong các chuyến đi của mình.
The gigolo received expensive gifts from his benefactor.
Người gigolo nhận được những món quà đắt tiền từ người bảo trợ.
Họ từ
Từ "gigolo" chỉ một nam giới, thường là thanh niên, người được trả tiền để cung cấp dịch vụ tình dục hoặc thoả mãn nhu cầu xã hội cho phụ nữ, thường là những người có tài chính dư giả. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, nhưng trong văn cảnh văn hóa có thể mang theo những sắc thái khác nhau, như ở Mỹ thường nhấn mạnh sự giao tiếp xã hội còn ở Anh có thể tập trung vào khía cạnh tình cảm.
Từ "gigolo" có nguồn gốc từ từ tiếng Pháp "girouette", có nghĩa là "cái chong chóng", thể hiện sự chuyển động và thay đổi. Thuật ngữ này đã được người Ý tiếp nhận với nghĩa chỉ một người đàn ông sống nhờ vào sự hỗ trợ tài chính của phụ nữ. Ngày nay, "gigolo" chỉ những người đàn ông tham gia vào quan hệ tình dục có trả tiền. Sự chuyển giao nghĩa từ một hình ảnh rất cụ thể đến định nghĩa hiện tại thể hiện sự phức tạp trong các mối quan hệ xã hội và kinh tế.
Từ "gigolo" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường không được sử dụng vì tính chất gợi ý về ngành công nghiệp tình dục. Tuy nhiên, trong các tình huống hằng ngày, từ này thường được dùng để chỉ nam giới nhận sự hỗ trợ tài chính từ phụ nữ thông qua mối quan hệ tình cảm. Việc sử dụng từ này thường mang tính tiêu cực, liên quan đến các chủ đề về giới tính và mối quan hệ xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp