Bản dịch của từ Gilded age trong tiếng Việt
Gilded age

Gilded age (Noun)
Một giai đoạn trong lịch sử hoa kỳ từ những năm 1870 đến những năm 1890 được đánh dấu bằng sự tăng trưởng kinh tế và công nghiệp hóa.
A period in us history from the 1870s to the 1890s marked by economic growth and industrialization.
The Gilded Age saw a rapid expansion of railroads and factories.
Thời kỳ Gilded Age chứng kiến sự mở rộ nhanh chóng của đường sắt và nhà máy.
Not everyone benefited from the economic prosperity during the Gilded Age.
Không phải ai cũng hưởng lợi từ sự thịnh vượng kinh tế trong thời kỳ Gilded Age.
Did the Gilded Age contribute to the rise of social inequality?
Thời kỳ Gilded Age có góp phần vào sự gia tăng bất bình đẳng xã hội không?
Thời kỳ "Gilded Age" (Thời kỳ mạ vàng) là một thuật ngữ sử dụng để chỉ giai đoạn lịch sử ở Mỹ từ khoảng những năm 1870 đến 1900, đánh dấu sự bùng nổ kinh tế và sự phát triển công nghiệp mạnh mẽ. Thuật ngữ này phản ánh sự tương phản giữa sự giàu có bề ngoài và các vấn đề xã hội nghiêm trọng như nghèo đói, tham nhũng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ trong việc sử dụng thuật ngữ này, nhưng cách phát âm có thể khác biệt đôi chút.
Thuật ngữ "Gilded Age" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được sử dụng lần đầu tiên bởi Mark Twain trong tác phẩm "The Gilded Age: A Tale of Today" (1873). Từ "gilded" bắt nguồn từ động từ Latinh "gildare", có nghĩa là "mạ vàng". Thuật ngữ này ám chỉ đến một thời kỳ kinh tế giữa thế kỷ 19 tại Hoa Kỳ, nơi mà vẻ ngoài thịnh vượng, phồn vinh được che đậy bởi sự tham nhũng và bất bình đẳng xã hội. Sự chói lóa của vàng tượng trưng cho sự giả dối và sự hư hỏng trong bối cảnh phát triển kinh tế.
Cụm từ "Gilded Age" thường xuất hiện trong các bối cảnh học thuật, đặc biệt trong các bài viết và bài thuyết trình liên quan đến lịch sử Mỹ từ cuối thế kỷ 19 đến đầu thế kỷ 20. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này có khả năng xuất hiện nhiều hơn trong phần Reading và Writing, khi thí sinh phân tích hoặc thảo luận về các hiện tượng kinh tế và xã hội. Nó liên quan đến các chủ đề như sự phát triển tư bản, phân hóa xã hội và chính trị trong thời kỳ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp