Bản dịch của từ Gilled trong tiếng Việt

Gilled

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gilled (Adjective)

ɡˈɪld
ɡˈɪld
01

Có mang.

Having gills.

Ví dụ

The gilled mushrooms in the park attracted many visitors last weekend.

Những loại nấm có mang ở công viên thu hút nhiều du khách cuối tuần qua.

The gilled fish did not survive in the polluted river.

Cá có mang không sống sót trong con sông ô nhiễm.

Are all the gilled species safe to eat during social gatherings?

Tất cả các loài có mang đều an toàn để ăn trong các buổi tụ tập xã hội không?

Dạng tính từ của Gilled (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Gilled

Đã đặt

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gilled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gilled

Không có idiom phù hợp