Bản dịch của từ Gilled trong tiếng Việt
Gilled

Gilled (Adjective)
Có mang.
Having gills.
The gilled mushrooms in the park attracted many visitors last weekend.
Những loại nấm có mang ở công viên thu hút nhiều du khách cuối tuần qua.
The gilled fish did not survive in the polluted river.
Cá có mang không sống sót trong con sông ô nhiễm.
Are all the gilled species safe to eat during social gatherings?
Tất cả các loài có mang đều an toàn để ăn trong các buổi tụ tập xã hội không?
Dạng tính từ của Gilled (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Gilled Đã đặt | - | - |
Từ "gilled" là tính từ chỉ đặc điểm của các loài động vật có vỏ như nấm hoặc cá, nơi có gill (tạm dịch là mang) hoặc cấu trúc tương tự. Trong ngành sinh học, "gilled" thường được sử dụng để mô tả các loại nấm có lớp mang dưới mũ, thường có vai trò quan trọng trong việc phát tán bào tử. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ về hình thức viết hay phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật khác nhau.
Từ "gilled" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "gill", có nghĩa là mang. "Gill" bắt nguồn từ tiếng Latinh "branchia", nghĩa là phần cơ thể hô hấp của động vật sống trong nước. Định nghĩa hiện tại của từ "gilled" thường được sử dụng để chỉ các loài động vật, đặc biệt là nấm, có cấu trúc mang cho phép chúng hấp thụ nước và chất dinh dưỡng. Sự phát triển nghĩa này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa đặc điểm sinh lý và chức năng sinh tồn của các sinh vật.
Từ "gilled" ít xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra Nghe, Nói và Viết, do tính chất chuyên môn của nó. Từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực sinh học, đặc biệt là để mô tả đặc điểm của các loài động vật thủy sinh như cá hoặc nấm, nơi chứa các bộ phận hô hấp giống như mang. Do đó, trong các ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được gặp trong các tài liệu nghiên cứu khoa học hoặc giáo trình về động vật và thực vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp