Bản dịch của từ Gilt trong tiếng Việt
Gilt

Gilt (Adjective)
The gilt frames in the gallery enhance the artwork's beauty.
Các khung tranh mạ vàng trong phòng trưng bày làm tăng vẻ đẹp của tác phẩm.
The event did not feature any gilt decorations this year.
Sự kiện năm nay không có trang trí mạ vàng nào.
Are the gilt statues in the park made of real gold?
Các bức tượng mạ vàng trong công viên có làm bằng vàng thật không?
Dạng tính từ của Gilt (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Gilt Gilt | More gilt Thêm mạ vàng | Most gilt Hầu hết mạ vàng |
Gilt (Noun)
Chứng khoán cho vay có lãi suất cố định do chính phủ anh phát hành.
Fixedinterest loan securities issued by the uk government.
Many investors prefer gilt for its safety and steady returns.
Nhiều nhà đầu tư thích gilt vì sự an toàn và lợi suất ổn định.
Gilt does not offer high returns compared to stocks.
Gilt không mang lại lợi suất cao như cổ phiếu.
Are gilt investments popular among retirees in the UK?
Các khoản đầu tư gilt có phổ biến trong số người nghỉ hưu ở Vương quốc Anh không?
The gilt at the local farm is very friendly and playful.
Con lợn cái ở trang trại địa phương rất thân thiện và nghịch ngợm.
The farmer does not sell his gilt for breeding purposes.
Người nông dân không bán con lợn cái của mình để gây giống.
Is the gilt ready for breeding this spring season?
Con lợn cái có sẵn để gây giống trong mùa xuân này không?
The gilt decorations in the hall impressed all the visitors at the event.
Những trang trí mạ vàng trong hội trường gây ấn tượng với tất cả khách tham quan.
The museum did not showcase any gilt artifacts from ancient cultures.
Bảo tàng không trưng bày bất kỳ hiện vật mạ vàng nào từ các nền văn minh cổ đại.
Are there any gilt items on display at the social exhibition?
Có bất kỳ hiện vật mạ vàng nào được trưng bày tại triển lãm xã hội không?
Dạng danh từ của Gilt (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gilt | Gilts |
Họ từ
Gilt là một từ tiếng Anh diễn tả trạng thái hoặc sự trang trí bằng vàng, thường liên quan đến bề mặt được mạ vàng hoặc phủ lớp vàng mỏng. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể được sử dụng để chỉ các đồ vật trang trí như khung ảnh hoặc đồ nội thất lấp lánh. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ sử dụng "gilt" trong ngữ cảnh tương tự, nhưng thường ít gặp hơn trong việc mô tả các đối tượng vật lý. Cả hai phiên bản đều có thể được áp dụng trong nghệ thuật và thiết kế, nhưng mức độ phổ biến có thể khác nhau.
Từ "gilt" xuất phát từ tiếng Anh cổ "gylt", có nguồn gốc từ gốc Latin "gildare", có nghĩa là "mạ vàng". Trong lịch sử, việc mạ vàng được sử dụng để thể hiện sự sang trọng và quý giá, thường liên quan đến nghệ thuật và kiến trúc. Ngày nay, "gilt" không chỉ ám chỉ đến lớp mạ vàng vật lý mà còn được sử dụng một cách ẩn dụ để diễn tả sự tráng lệ bề ngoài, mặc dù bên trong có thể không tương xứng với giá trị nhận thức.
Từ "gilt" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường chủ yếu trong văn bản đọc liên quan đến nghệ thuật hoặc tài chính, như mô tả về đồ vật được mạ vàng. Ngoài ra, "gilt" còn có thể gặp trong các cuộc trò chuyện về trang trí nội thất hoặc sản phẩm sang trọng. Ý nghĩa của từ này thường liên quan đến vẻ ngoài lấp lánh hoặc giá trị cao, thường trong ngữ cảnh thương mại hoặc estética.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp