Bản dịch của từ Gilt trong tiếng Việt

Gilt

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gilt (Adjective)

gɪlt
gˈɪlt
01

Phủ mỏng bằng lá vàng hoặc sơn vàng.

Covered thinly with gold leaf or gold paint.

Ví dụ

The gilt frames in the gallery enhance the artwork's beauty.

Các khung tranh mạ vàng trong phòng trưng bày làm tăng vẻ đẹp của tác phẩm.

The event did not feature any gilt decorations this year.

Sự kiện năm nay không có trang trí mạ vàng nào.

Are the gilt statues in the park made of real gold?

Các bức tượng mạ vàng trong công viên có làm bằng vàng thật không?

Dạng tính từ của Gilt (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Gilt

Gilt

More gilt

Thêm mạ vàng

Most gilt

Hầu hết mạ vàng

Gilt (Noun)

gɪlt
gˈɪlt
01

Chứng khoán cho vay có lãi suất cố định do chính phủ anh phát hành.

Fixedinterest loan securities issued by the uk government.

Ví dụ

Many investors prefer gilt for its safety and steady returns.

Nhiều nhà đầu tư thích gilt vì sự an toàn và lợi suất ổn định.

Gilt does not offer high returns compared to stocks.

Gilt không mang lại lợi suất cao như cổ phiếu.

Are gilt investments popular among retirees in the UK?

Các khoản đầu tư gilt có phổ biến trong số người nghỉ hưu ở Vương quốc Anh không?

02

Một con lợn nái trẻ.

A young sow.

Ví dụ

The gilt at the local farm is very friendly and playful.

Con lợn cái ở trang trại địa phương rất thân thiện và nghịch ngợm.

The farmer does not sell his gilt for breeding purposes.

Người nông dân không bán con lợn cái của mình để gây giống.

Is the gilt ready for breeding this spring season?

Con lợn cái có sẵn để gây giống trong mùa xuân này không?

03

Lá vàng hoặc sơn vàng được phủ một lớp mỏng lên bề mặt.

Gold leaf or gold paint applied in a thin layer to a surface.

Ví dụ

The gilt decorations in the hall impressed all the visitors at the event.

Những trang trí mạ vàng trong hội trường gây ấn tượng với tất cả khách tham quan.

The museum did not showcase any gilt artifacts from ancient cultures.

Bảo tàng không trưng bày bất kỳ hiện vật mạ vàng nào từ các nền văn minh cổ đại.

Are there any gilt items on display at the social exhibition?

Có bất kỳ hiện vật mạ vàng nào được trưng bày tại triển lãm xã hội không?

Dạng danh từ của Gilt (Noun)

SingularPlural

Gilt

Gilts

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gilt/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gilt

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.