Bản dịch của từ Gimme trong tiếng Việt
Gimme

Gimme (Noun)
In the game, scoring a goal was a gimme for the team.
Trong trò chơi, ghi một bàn thắng là một mánh lới quảng cáo cho cả đội.
Getting a high score on that level was a gimme.
Đạt được điểm cao ở cấp độ đó là một mánh lới quảng cáo.
Winning the trivia contest was a gimme for Sarah.
Chiến thắng trong cuộc thi đố vui là một mánh lới quảng cáo cho Sarah.
Dạng danh từ của Gimme (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gimme | Gimmes |
Từ "gimme" là một từ lóng trong tiếng Anh, phát sinh từ cách rút gọn của cụm "give me". Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp không chính thức, thể hiện sự yêu cầu hoặc mong đợi điều gì đó. Từ này phổ biến trong tiếng Anh Mỹ hơn tiếng Anh Anh, nơi có hình thức chính thức hơn là "give me". Trong tiếng Anh Mỹ, "gimme" thường mang tính cách vui vẻ hoặc thân mật, tuy nhiên nó có thể được coi là thiếu tôn trọng trong tình huống trang trọng.
Từ "gimme" có nguồn gốc từ cụm từ "give me" trong tiếng Anh, thể hiện yêu cầu hoặc mong muốn một cách thân mật. Mặc dù có từ gốc mang yếu tố khẩu ngữ và không chính thức, "gimme" đã được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh cuộc sống hàng ngày và văn hóa đại chúng từ những năm 1960. Sự phát triển này cho thấy nhu cầu giao tiếp nhanh chóng và tự nhiên trong xã hội hiện đại, đồng thời phản ánh sự thay đổi trong cách mà ngôn ngữ thực tế thể hiện các khái niệm và ý tưởng.
Từ "gimme" là một dạng rút gọn của "give me", thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức. Trong bốn phần của IELTS, từ này hiếm khi xuất hiện do tính chất không chuẩn mực và thiếu trang trọng. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "gimme" có thể được nghe trong giao tiếp thân mật giữa bạn bè, nhưng nó không phù hợp trong ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên nghiệp. Do đó, người học nên cẩn thận khi sử dụng từ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp