Bản dịch của từ Gimmick trong tiếng Việt
Gimmick

Gimmick (Noun)
The marketing team used a gimmick to promote the new product.
Nhóm tiếp thị đã sử dụng một chiêu trò để quảng cáo sản phẩm mới.
The restaurant offered a gimmick to draw more customers during weekdays.
Nhà hàng đã cung cấp một chiêu trò để thu hút thêm khách hàng vào các ngày trong tuần.
The online store's gimmick of free shipping boosted sales significantly.
Chiêu trò vận chuyển miễn phí của cửa hàng trực tuyến đã tăng doanh số bán hàng đáng kể.
Kết hợp từ của Gimmick (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sales gimmick Chiêu trò bán hàng | The company's social media contest was just a sales gimmick. Cuộc thi trên mạng xã hội của công ty chỉ là một chiêu trò bán hàng. |
Marketing gimmick Chiến lược tiếp thị | The social media contest was just a marketing gimmick. Cuộc thi trên mạng xã hội chỉ là một chiêu trò tiếp thị. |
Election gimmick Trò lừa bầu cử | The candidate's promise to reduce taxes was seen as an election gimmick. Lời hứa của ứng cử viên giảm thuế được xem là một chiêu trò bầu cử. |
New gimmick Mẹo mới | The company's new gimmick attracted more customers to their social event. Chiêu trò mới của công ty thu hút thêm khách hàng đến sự kiện xã hội của họ. |
Latest gimmick Trò mèo | The latest gimmick in social media is live streaming events. Chiêu trò mới nhất trong truyền thông xã hội là phát trực tiếp sự kiện. |
Họ từ
Gimmick là một thuật ngữ tiếng Anh chỉ một thủ thuật hoặc chiêu trò được sử dụng để thu hút sự chú ý hoặc tạo ấn tượng mạnh mẽ, thường trong marketing hoặc quảng cáo. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng giống như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp thông thường, phát âm có thể có sự khác nhau nhỏ giữa hai phương ngữ, nhưng chúng không ảnh hưởng đến ý nghĩa của từ. Gimmick thường được áp dụng để chỉ các sản phẩm hoặc chiến dịch có yếu tố gây sốc hoặc độc đáo nhằm kích thích sự quan tâm của người tiêu dùng.
Từ "gimmick" có nguồn gốc từ tiếng Anh, có thể bắt nguồn từ một thuật ngữ trong ngành ảo thuật vào khoảng đầu thế kỷ 20. Mặc dù nguồn gốc chính xác chưa được xác định rõ ràng, nhưng "gimmick" thường được hiểu là một chiêu thức hoặc phương pháp thu hút sự chú ý. Nghĩa hiện tại của từ này thể hiện sự khéo léo trong việc tạo ra ấn tượng mạnh mẽ, thường có chút lừa đảo, liên quan đến sự sáng tạo và quảng cáo.
Từ "gimmick" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc. Nó thường được sử dụng để chỉ các chiêu trò hoặc thủ thuật nhằm thu hút sự chú ý, thường liên quan đến quảng cáo hoặc tiếp thị sản phẩm. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sự sáng tạo trong ngành công nghiệp giải trí, chính trị hay kinh doanh, để chỉ các phương pháp thu hút sự chú ý tạm thời mà không nhất thiết mang lại giá trị lâu dài.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp