Bản dịch của từ Gingerbread man trong tiếng Việt
Gingerbread man

Gingerbread man (Noun)
The gingerbread man was a popular treat at the holiday party.
Người bánh gừng là món ăn phổ biến tại bữa tiệc lễ hội.
Many children did not like the taste of the gingerbread man.
Nhiều trẻ em không thích vị của người bánh gừng.
Did you bake a gingerbread man for the school event?
Bạn có làm một người bánh gừng cho sự kiện trường học không?
Gingerbread man là một loại bánh quy hình người, thường được làm bằng bột gừng, mật ong và đường. Xuất phát từ truyền thống Giáng sinh, hình dáng của bánh thường được trang trí bằng đường và kẹo. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên, sự phổ biến và cách trang trí có thể khác nhau. Ở Mỹ, Gingerbread man thường xuất hiện trong các hoạt động mùa đông, trong khi ở Anh, nó thường được liên kết với các câu chuyện cổ tích và lễ hội.