Bản dịch của từ Gingerbread man trong tiếng Việt

Gingerbread man

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gingerbread man (Noun)

dʒˈɪndʒəɹbɹɛd mɑn
dʒˈɪndʒəɹbɹɛd mɑn
01

Một chiếc bánh quy hoặc bánh ngọt có hình người; thường được làm bằng bánh gừng, thường được trang trí bằng kem.

A cookie or cake shaped like a man typically made of gingerbread often decorated with icing.

Ví dụ

The gingerbread man was a popular treat at the holiday party.

Người bánh gừng là món ăn phổ biến tại bữa tiệc lễ hội.

Many children did not like the taste of the gingerbread man.

Nhiều trẻ em không thích vị của người bánh gừng.

Did you bake a gingerbread man for the school event?

Bạn có làm một người bánh gừng cho sự kiện trường học không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gingerbread man/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gingerbread man

Không có idiom phù hợp