Bản dịch của từ Gingiva trong tiếng Việt
Gingiva

Gingiva (Noun)
Nướu răng.
The gums.
Healthy gingiva is essential for maintaining good oral hygiene.
Gingiva khỏe mạnh rất cần thiết để duy trì vệ sinh răng miệng tốt.
Many people neglect their gingiva and suffer from gum disease.
Nhiều người bỏ qua gingiva của họ và bị bệnh nướu răng.
Do you check your gingiva regularly during dental visits?
Bạn có kiểm tra gingiva của mình thường xuyên trong các lần khám nha khoa không?
Họ từ
Gingiva là một thuật ngữ y học chỉ nướu răng, là mô mềm bao quanh các răng, có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ cấu trúc răng và xương hàm. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Cách phát âm không khác biệt, tuy nhiên, trong ngữ cảnh y học, gingiva thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về sức khỏe răng miệng, viêm nướu và các tình trạng nha khoa khác.
Từ "gingiva" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "gingiva", có nghĩa là "nướu". Tiếng Latinh này xuất phát từ "gingivere", nghĩa là "cắn", liên quan đến vị trí của nướu trong miệng, nơi bảo vệ các răng. Từ thời Trung cổ, "gingiva" đã được sử dụng trong ngữ cảnh y học để chỉ mô mềm xung quanh răng, phản ánh chức năng bảo vệ và hỗ trợ cho hàm răng trong khẩu phần ăn và hoạt động nhai. Trong ngữ cảnh hiện tại, nghĩa của từ vẫn giữ nguyên, sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực nha khoa.
Từ "gingiva" chỉ phần mô mềm bao quanh răng, có vai trò quan trọng trong sức khỏe răng miệng. Trong các thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện, chủ yếu trong bài thi viết và nói liên quan đến chủ đề y tế, nha khoa. Trong các ngữ cảnh khác, "gingiva" thường được đề cập trong ngành y tế, đặc biệt là trong các nghiên cứu về bệnh lý nha chu và chăm sóc sức khỏe răng miệng. Tính phổ biến của từ này trong các tài liệu khoa học, báo cáo y tế lại khá cao, nhưng ít được sử dụng trong giao tiếp hằng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp