Bản dịch của từ Gingiva trong tiếng Việt
Gingiva
Noun [U/C]
Gingiva (Noun)
01
Nướu răng.
The gums.
Ví dụ
Healthy gingiva is essential for maintaining good oral hygiene.
Gingiva khỏe mạnh rất cần thiết để duy trì vệ sinh răng miệng tốt.
Many people neglect their gingiva and suffer from gum disease.
Nhiều người bỏ qua gingiva của họ và bị bệnh nướu răng.
Do you check your gingiva regularly during dental visits?
Bạn có kiểm tra gingiva của mình thường xuyên trong các lần khám nha khoa không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Gingiva
Không có idiom phù hợp