Bản dịch của từ Gingivoplasty trong tiếng Việt

Gingivoplasty

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gingivoplasty(Noun)

ɡˌɪŋəvəntˈɔɡləsɨs
ɡˌɪŋəvəntˈɔɡləsɨs
01

Thủ tục phẫu thuật để thay đổi lợi.

Surgical procedure to modify the gums.

Ví dụ
02

Một loại phẫu thuật nha chu để định hình lại mô lợi.

A type of periodontal surgery for reshaping gum tissue.

Ví dụ
03

Sử dụng cho mục đích thẩm mỹ hoặc chức năng trong nha khoa.

Used for cosmetic or functional purposes in dentistry.

Ví dụ