Bản dịch của từ Ginn trong tiếng Việt

Ginn

Noun [U/C]Verb

Ginn (Noun)

dʒˈɪn
dʒˈɪn
01

Cách viết khác của jinn

Alternative spelling of jinn

Ví dụ

The ginn in Arabian folklore are supernatural beings.

Những ginn trong truyền thuyết Ả Rập là những sinh vật siêu nhiên.

Legends often depict ginn as mischievous entities with magical powers.

Truyền thuyết thường mô tả ginn như những thực thể nghịch ngợm có sức mạnh ma thuật.

Ginn (Verb)

dʒˈɪn
dʒˈɪn
01

Dạng không chuẩn của đã cho.

Nonstandard form of given.

Ví dụ

She ginned her friends with thoughtful gifts.

Cô ấy đã tặng bạn bè của mình những món quà đầy ý nghĩa.

He gins to his classmates by sharing his notes.

Anh ấy chia sẻ ghi chú của mình với bạn cùng lớp.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ginn

Không có idiom phù hợp