Bản dịch của từ Ginning trong tiếng Việt
Ginning
Ginning (Verb)
The community is ginning up support for local art programs.
Cộng đồng đang khởi động hỗ trợ cho các chương trình nghệ thuật địa phương.
They are not ginning up enough volunteers for the charity event.
Họ không khởi động đủ tình nguyện viên cho sự kiện từ thiện.
Are you ginning up ideas for the upcoming social project?
Bạn có đang khởi động ý tưởng cho dự án xã hội sắp tới không?
Họ từ
"Ginning" là thuật ngữ chỉ quá trình tách sợi bông ra khỏi hạt. Quá trình này thường diễn ra trong ngành công nghiệp sản xuất bông, nhằm cải thiện khả năng sử dụng sợi bông trong dệt may. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về phát âm hay nghĩa của từ này, tuy nhiên, "gin" có thể được sử dụng như một động từ, với nghĩa mở rộng liên quan đến việc khai thác hoặc chế biến các nguyên liệu khác trong ngữ cảnh khác.
Từ "ginning" có nguồn gốc từ động từ "gin" trong tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Trung cổ "ginn" có nghĩa là "bắt đầu" hoặc "khởi đầu". Thông thường, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc tách bông khỏi hạt trong sản xuất bông. Kể từ thế kỷ 18, "ginning" đã trở thành thuật ngữ kỹ thuật để chỉ quá trình này, thể hiện sự liên kết giữa việc khởi đầu một quy trình sản xuất và việc làm sạch nguyên liệu thô.
Từ "beginning" xuất hiện với tần suất cao trong các phần Nội dung, Nghe, Đọc và Viết của kỳ thi IELTS, thường dùng để chỉ thời điểm khởi đầu hoặc sự khởi đầu của một quá trình, sự kiện. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng phổ biến trong văn hóa giao tiếp hàng ngày, giáo dục và văn học để nhấn mạnh sự khởi sự hoặc sự phát triển ban đầu của một khái niệm, dự án hay mối quan hệ.